Bản dịch của từ Equivocator trong tiếng Việt
Equivocator
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Equivocator (Noun)
The politician is an equivocator, avoiding direct answers during debates.
Nhà chính trị là người nói vòng vo, tránh trả lời trực tiếp trong các cuộc tranh luận.
She is not an equivocator; she speaks her mind clearly.
Cô ấy không phải là người nói vòng vo; cô ấy nói rõ ràng suy nghĩ của mình.
Is he an equivocator when discussing social issues at meetings?
Liệu anh ấy có phải là người nói vòng vo khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp không?
Equivocator (Verb)
Politicians often equivocate during debates to avoid clear commitments.
Các chính trị gia thường nói vòng vo trong các cuộc tranh luận để tránh cam kết rõ ràng.
She did not equivocate when asked about her social views.
Cô ấy không nói vòng vo khi được hỏi về quan điểm xã hội của mình.
Why do some leaders equivocate on important social issues?
Tại sao một số nhà lãnh đạo lại nói vòng vo về các vấn đề xã hội quan trọng?
Họ từ
Từ "equivocator" chỉ một người sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng hoặc mơ hồ nhằm để tránh cam kết hay che giấu sự thật. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc đạo đức, người này thường được xem là thiếu trung thực. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivocare", có nghĩa là nói mơ hồ. Tại Anh và Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong giao tiếp, "equivocator" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không trung thực.
Từ "equivocator" xuất phát từ gốc Latin "aequivocare", có nghĩa là "nói một cách mập mờ" hoặc "phát biểu một cách mơ hồ". Trong đó, "aequi-" biểu thị sự ngang bằng và "vocare" có nghĩa là gọi. Lịch sử của từ này gắn liền với việc sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng nhằm tránh trách nhiệm hoặc để gây nhầm lẫn. Hiện nay, "equivocator" chỉ những người thường xuyên sử dụng sự mập mờ trong lời nói để từ chối xác định rõ ràng quan điểm hoặc ý kiến.
Từ "equivocator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một từ chuyên ngành mang tính chất trừu tượng cao, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hàn lâm hoặc luật pháp. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến việc mô tả người không rõ ràng hoặc không trung thực trong phát ngôn. Vì vậy, mặc dù không phổ biến trong các bài kiểm tra như IELTS, nó vẫn có giá trị trong việc diễn đạt ý nghĩa của sự mơ hồ và thiếu minh bạch trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp