Bản dịch của từ Erlking trong tiếng Việt

Erlking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erlking (Noun)

ˈɝɹlkɪŋ
ˈɝɹlkɪŋ
01

(văn học dân gian châu âu) trong văn học đức và văn hóa dân gian hiện đại, một yêu tinh hay linh hồn độc ác chuyên săn lùng trẻ em.

European folklore in german literature and modern folklore a malicious elf or spirit who preys on children.

Ví dụ

The erlking appears in many stories to scare children at night.

Erlking xuất hiện trong nhiều câu chuyện để dọa trẻ em vào ban đêm.

Children do not believe the erlking exists in their neighborhood.

Trẻ em không tin rằng erlking tồn tại trong khu phố của chúng.

Is the erlking a real figure in European folklore stories?

Erlking có phải là một nhân vật có thật trong truyện dân gian châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erlking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erlking

Không có idiom phù hợp