Bản dịch của từ Erm trong tiếng Việt

Erm

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erm (Interjection)

ɝˈm
ɝˈm
01

(anh) dùng để thể hiện sự bối rối hoặc sự bất đồng tinh tế.

Uk used to express embarrassment or subtle disagreement.

Ví dụ

Erm, I think we should discuss this topic further.

À, tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận thêm về chủ đề này.

I don't agree, erm, with your point about social media.

Tôi không đồng ý, à, với quan điểm của bạn về mạng xã hội.

Erm, did you really mean to say that at the meeting?

À, bạn có thật sự muốn nói điều đó trong cuộc họp không?

02

(anh) dùng trong lời nói do dự, hoặc thể hiện sự không chắc chắn; ừm, ừm.

Uk used in hesitant speech or to express uncertainty um umm.

Ví dụ

Erm, I think social media affects communication skills negatively.

Um, tôi nghĩ mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng giao tiếp.

I don't know, erm, how to solve this social issue.

Tôi không biết, um, làm thế nào để giải quyết vấn đề xã hội này.

Erm, do you believe social interactions are declining?

Um, bạn có tin rằng các tương tác xã hội đang giảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erm

Không có idiom phù hợp