Bản dịch của từ Eroding trong tiếng Việt

Eroding

Verb

Eroding (Verb)

iɹˈoʊdɪŋ
ɪɹˈoʊdɪŋ
01

Dần dần phá hủy vật gì đó, đặc biệt là bề mặt của vật đó, thông qua tác động của gió, mưa, v.v.

Gradually destroy sth especially the surface of sth through the action of wind rain etc.

Ví dụ

Pollution is eroding the quality of life in many urban areas.

Ô nhiễm đang làm giảm chất lượng cuộc sống ở nhiều khu đô thị.

Social trust is not eroding in our community, it's actually growing.

Niềm tin xã hội không đang bị eroded trong cộng đồng của chúng ta, nó thực sự đang phát triển.

Is climate change eroding social cohesion in vulnerable populations?

Liệu biến đổi khí hậu có làm suy yếu sự gắn kết xã hội ở các nhóm dễ bị tổn thương không?

Dạng động từ của Eroding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Erode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eroded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eroded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Erodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eroding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eroding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always trying to beat others can social relationships and dissuade collaborative behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] This seems to the essence of social interaction and the richness of the human culture that values community and connection [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and jealousy can intensify, the foundation of trust and affection that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Eroding

Không có idiom phù hợp