Bản dịch của từ Eroding trong tiếng Việt
Eroding
Eroding (Verb)
Pollution is eroding the quality of life in many urban areas.
Ô nhiễm đang làm giảm chất lượng cuộc sống ở nhiều khu đô thị.
Social trust is not eroding in our community, it's actually growing.
Niềm tin xã hội không đang bị eroded trong cộng đồng của chúng ta, nó thực sự đang phát triển.
Is climate change eroding social cohesion in vulnerable populations?
Liệu biến đổi khí hậu có làm suy yếu sự gắn kết xã hội ở các nhóm dễ bị tổn thương không?
Dạng động từ của Eroding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eroded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eroded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eroding |
Họ từ
"Eroding" là một động từ, có nghĩa là quá trình làm mòn hoặc phá hủy dần dần, thường liên quan đến tác động của nước, gió hoặc thời gian lên bề mặt vật chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "eroding" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau như địa chất, bảo vệ môi trường hay chính trị, nhấn mạnh sự suy giảm hoặc tổn hại theo thời gian.
Từ "eroding" có nguồn gốc từ động từ Latin "erodere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "rodere" có nghĩa là "gặm nhấm". Ban đầu, từ này mô tả quá trình làm suy yếu hoặc ăn mòn một chất liệu, đặc biệt là các chất tự nhiên như đất hay đá, do tác động của nước hoặc gió. Ngày nay, "eroding" không chỉ chỉ về hiện tượng vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự suy giảm dần dần của các giá trị, quyền lực hay đặc tính, phản ánh sự biến đổi trong các mối quan hệ xã hội và môi trường.
Từ "eroding" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần về Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về môi trường và sự thay đổi địa lý. Trong bối cảnh học thuật, "eroding" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc mất mát, chẳng hạn như sự xói mòn của tài nguyên thiên nhiên hoặc văn hóa. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo môi trường, nhằm mô tả quá trình tự nhiên ảnh hưởng đến đất đai và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp