Bản dịch của từ Erosivity trong tiếng Việt
Erosivity
Noun [U/C]

Erosivity (Noun)
ɨɹˌoʊsˈɪvɨti
ɨɹˌoʊsˈɪvɨti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Erosivity (tính xói mòn) là một thuật ngữ môi trường chỉ khả năng gây ra sự xói mòn của lực lượng tự nhiên, thường liên quan đến nước và gió. Erosivity được sử dụng trong lĩnh vực địa lý để đánh giá tác động của mưa và gió đối với đất và địa hình. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong các nghiên cứu cụ thể, có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt và ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Erosivity
Không có idiom phù hợp