Bản dịch của từ Ersatz trong tiếng Việt
Ersatz
Ersatz (Adjective)
The ersatz leather jacket fell apart after a few wears.
Cái áo khoác da giả bị rách sau vài lần mặc.
She served ersatz coffee to her guests, hoping they wouldn't notice.
Cô phục vụ cà phê giả cho khách mời, hy vọng họ sẽ không nhận ra.
The ersatz designer handbag looked authentic but was actually fake.
Cái túi xách thương hiệu giả trông thật nhưng thực ra là hàng giả.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ersatz cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ersatz" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "thay thế" hoặc "giả tạo". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc vật liệu không phải là hàng thật, thường mang tính chất kém chất lượng hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm giống nhau /ˈɛrzæts/ và sử dụng với ý nghĩa tương đương trong ngữ cảnh tiêu cực, nhấn mạnh tính chất giả mạo hoặc không đạt tiêu chuẩn.
Từ "ersatz" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, xuất phát từ động từ "ersetzen" có nghĩa là "thay thế". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm giả mạo hoặc thay thế kém chất lượng so với nguyên bản. Sự phát triển của từ này phản ánh bối cảnh xã hội và kinh tế thời kỳ đó, khi phụ kiện và hàng hóa giả mạo trở nên phổ biến. Hiện nay, "ersatz" thường được sử dụng để chỉ những thứ không đáp ứng được tiêu chuẩn gốc của chúng.
Từ "ersatz" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và bài nói, thay vì trong các phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc ý tưởng thay thế, thường có chất lượng kém hơn. Từ này có thể gặp trong các lĩnh vực như kinh tế, triết học và văn học khi thảo luận về sự giả mạo hoặc thay thế trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp