Bản dịch của từ Escapist trong tiếng Việt

Escapist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escapist (Noun)

01

Một người tìm kiếm sự xao lãng và giải thoát khỏi những thực tế khó chịu, đặc biệt bằng cách tìm kiếm sự giải trí.

A person who seeks distraction and relief from unpleasant realities especially by seeking entertainment.

Ví dụ

As an escapist, Sarah often loses herself in books and movies.

Là người trốn tránh hiện thực, Sarah thường xuyên mải mê với sách và phim.

The rise of escapists in society reflects a desire for temporary relief.

Sự gia tăng của những người trốn tránh trong xã hội phản ánh sự mong muốn được giải tỏa tạm thời.

Many young people turn to being escapists to avoid stress.

Nhiều người trẻ trở thành những người trốn tránh để tránh xa căng thẳng.

Escapist (Adjective)

01

Cung cấp hoặc tìm kiếm sự xao lãng và giải thoát khỏi những thực tế khó chịu, đặc biệt bằng cách tìm kiếm sự giải trí.

Providing or seeking distraction and relief from unpleasant realities especially by seeking entertainment.

Ví dụ

She enjoys escapist novels to relax after work.

Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trốn tránh để thư giãn sau giờ làm việc.

The movie theater offers escapist films for the audience.

Rạp chiếu phim cung cấp các bộ phim trốn tránh cho khán giả.

Many people turn to escapist activities during stressful times.

Nhiều người chuyển sang các hoạt động trốn tránh trong những thời điểm căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Escapist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escapist

Không có idiom phù hợp