Bản dịch của từ Escapist trong tiếng Việt
Escapist
Escapist (Noun)
Một người tìm kiếm sự xao lãng và giải thoát khỏi những thực tế khó chịu, đặc biệt bằng cách tìm kiếm sự giải trí.
A person who seeks distraction and relief from unpleasant realities especially by seeking entertainment.
As an escapist, Sarah often loses herself in books and movies.
Là người trốn tránh hiện thực, Sarah thường xuyên mải mê với sách và phim.
The rise of escapists in society reflects a desire for temporary relief.
Sự gia tăng của những người trốn tránh trong xã hội phản ánh sự mong muốn được giải tỏa tạm thời.
Many young people turn to being escapists to avoid stress.
Nhiều người trẻ trở thành những người trốn tránh để tránh xa căng thẳng.
Escapist (Adjective)
Cung cấp hoặc tìm kiếm sự xao lãng và giải thoát khỏi những thực tế khó chịu, đặc biệt bằng cách tìm kiếm sự giải trí.
Providing or seeking distraction and relief from unpleasant realities especially by seeking entertainment.
She enjoys escapist novels to relax after work.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trốn tránh để thư giãn sau giờ làm việc.
The movie theater offers escapist films for the audience.
Rạp chiếu phim cung cấp các bộ phim trốn tránh cho khán giả.
Many people turn to escapist activities during stressful times.
Nhiều người chuyển sang các hoạt động trốn tránh trong những thời điểm căng thẳng.
Họ từ
"Escapist" là một tính từ và danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động tìm kiếm sự thoát ly khỏi thực tại, thường để tránh né nỗi buồn hoặc căng thẳng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các thể loại văn học, phim ảnh hay các hoạt động giải trí nhằm đem lại cảm giác dễ chịu và thư giãn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "escapist" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng có thể phản ánh những xu hướng văn hóa khác nhau ở hai khu vực.
Từ "escapist" phát sinh từ động từ tiếng Anh "escape", có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "excapere", nghĩa là "tránh khỏi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20, dùng để chỉ những hành vi hoặc quan điểm nhằm trốn chạy khỏi hiện thực khắc nghiệt. Ngày nay, "escapist" thường chỉ những người tìm kiếm sự giải trí hay ảo tưởng để thoát khỏi những áp lực trong cuộc sống, phản ánh rõ sự liên kết với nguồn gốc của nó.
Từ "escapist" xuất hiện với tần suất nhất định trong các khía cạnh của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến các phương tiện truyền thông hoặc hoạt động giải trí giúp con người thoát khỏi thực tại. Trong phần Reading, "escapist" thường xuất hiện trong các bài viết phân tích văn hóa. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các xu hướng trong xã hội hiện đại, thể hiện nhu cầu của con người trong việc tìm kiếm sự trốn tránh khỏi áp lực cuộc sống. Trên thực tế, từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại liên quan đến nghệ thuật, văn học và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp