Bản dịch của từ Eschewal trong tiếng Việt
Eschewal

Eschewal (Noun)
Hành động tránh hoặc kiêng một cái gì đó.
The act of avoiding or abstaining from something.
Her eschewal of social media led to improved mental health.
Việc tránh xa mạng xã hội của cô ấy đã dẫn đến cải thiện sức khỏe tinh thần.
He regrets his eschewal of social events, feeling isolated now.
Anh ấy hổ thấn vì việc tránh xa các sự kiện xã hội, cảm thấy cô đơn bây giờ.
Is eschewal of social gatherings a common practice in your culture?
Việc tránh xa các buổi tụ tập xã hội là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Her eschewal of social media led to improved mental health.
Sự tránh xa của cô ấy đối với truyền thông xã hội đã dẫn đến cải thiện sức khỏe tinh thần.
He regretted his eschewal of social gatherings after feeling lonely.
Anh ây hối hận vì việc tránh xa các buổi tụ tập xã hội sau khi cảm thấy cô đơn.
Eschewal (Verb)
Để cố tình tránh hoặc tránh xa một cái gì đó.
To deliberately avoid or keep away from something.
She eschews social media to focus on her IELTS preparation.
Cô ấy tránh xa mạng xã hội để tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He does not eschew social gatherings as they help improve speaking skills.
Anh ấy không tránh xa các buổi tụ tập xã hội vì chúng giúp cải thiện kỹ năng nói.
Do you eschew social events in order to study for your IELTS?
Bạn có tránh xa các sự kiện xã hội để học cho kỳ thi IELTS không?
She eschews social media to maintain her privacy.
Cô ấy tránh xa mạng xã hội để bảo vệ sự riêng tư của mình.
He doesn't eschew social gatherings, but limits his time at parties.
Anh ấy không tránh xa các buổi tụ tập xã hội, nhưng giới hạn thời gian ở các bữa tiệc.
Từ "eschewal" là danh từ có nguồn gốc từ động từ "eschew", có nghĩa là từ chối hoặc tránh xa điều gì đó, thường là với mục đích đạo đức hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc chính thức. "Eschewal" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói có thể diễn đạt nó dưới nhiều hình thức khác, như "refraining" hay "abstention", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "eschewal" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "excaevare", có nghĩa là "tránh xa" hoặc "tách biệt". Lịch sử của từ này có thể được theo dõi qua các ngôn ngữ phương Tây, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động từ chối hoặc né tránh điều gì đó. Ngày nay, "eschewal" thường chỉ việc tránh né một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, phản ánh rõ ràng nguồn gốc từ việc tách biệt và thoát khỏi sự ràng buộc.
Từ "eschewal" có độ xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ hành động tránh né hoặc từ chối tham gia cái gì đó, thường liên quan đến các chính sách hoặc nguyên tắc trong nghiên cứu. Đặc biệt, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, nơi việc tránh né trách nhiệm hoặc hành động có thể được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp