Bản dịch của từ Eschewal trong tiếng Việt

Eschewal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eschewal (Noun)

ɪsˈtʃuːəl
ɪsˈtʃuːəl
01

Hành động tránh hoặc kiêng một cái gì đó.

The act of avoiding or abstaining from something.

Ví dụ

Her eschewal of social media led to improved mental health.

Việc tránh xa mạng xã hội của cô ấy đã dẫn đến cải thiện sức khỏe tinh thần.

He regrets his eschewal of social events, feeling isolated now.

Anh ấy hổ thấn vì việc tránh xa các sự kiện xã hội, cảm thấy cô đơn bây giờ.

Is eschewal of social gatherings a common practice in your culture?

Việc tránh xa các buổi tụ tập xã hội là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Her eschewal of social media led to improved mental health.

Sự tránh xa của cô ấy đối với truyền thông xã hội đã dẫn đến cải thiện sức khỏe tinh thần.

He regretted his eschewal of social gatherings after feeling lonely.

Anh ây hối hận vì việc tránh xa các buổi tụ tập xã hội sau khi cảm thấy cô đơn.

Eschewal (Verb)

ˈɛʃuəl
ˈɛʃuəl
01

Để cố tình tránh hoặc tránh xa một cái gì đó.

To deliberately avoid or keep away from something.

Ví dụ

She eschews social media to focus on her IELTS preparation.

Cô ấy tránh xa mạng xã hội để tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He does not eschew social gatherings as they help improve speaking skills.

Anh ấy không tránh xa các buổi tụ tập xã hội vì chúng giúp cải thiện kỹ năng nói.

Do you eschew social events in order to study for your IELTS?

Bạn có tránh xa các sự kiện xã hội để học cho kỳ thi IELTS không?

She eschews social media to maintain her privacy.

Cô ấy tránh xa mạng xã hội để bảo vệ sự riêng tư của mình.

He doesn't eschew social gatherings, but limits his time at parties.

Anh ấy không tránh xa các buổi tụ tập xã hội, nhưng giới hạn thời gian ở các bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eschewal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eschewal

Không có idiom phù hợp