Bản dịch của từ Essential information trong tiếng Việt
Essential information

Essential information (Noun)
Thông tin mà là hoàn toàn cần thiết hoặc cơ bản.
Information that is absolutely necessary or fundamental.
Essential information about community services helps residents access needed support.
Thông tin cần thiết về dịch vụ cộng đồng giúp cư dân tiếp cận hỗ trợ.
Essential information was not provided during the social event last week.
Thông tin cần thiết đã không được cung cấp trong sự kiện xã hội tuần trước.
What essential information do you think is missing from social programs?
Bạn nghĩ thông tin cần thiết nào còn thiếu trong các chương trình xã hội?
Accessing essential information helps build strong community relationships and trust.
Tiếp cận thông tin cần thiết giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ.
Many people do not realize essential information is crucial for social programs.
Nhiều người không nhận ra thông tin cần thiết rất quan trọng cho các chương trình xã hội.
Dữ liệu quan trọng cho việc hiểu một tình huống hoặc đưa ra quyết định.
Data that is crucial for understanding a situation or making decisions.
Essential information helps communities make better decisions about social programs.
Thông tin thiết yếu giúp cộng đồng đưa ra quyết định tốt hơn về chương trình xã hội.
Many people do not understand essential information about social issues.
Nhiều người không hiểu thông tin thiết yếu về các vấn đề xã hội.
What essential information should we consider for effective social policies?
Chúng ta nên xem xét thông tin thiết yếu nào cho các chính sách xã hội hiệu quả?
Essential information helps us understand social issues like poverty and education.
Thông tin cần thiết giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Essential information is not always shared in community meetings.
Thông tin cần thiết không phải lúc nào cũng được chia sẻ trong các cuộc họp cộng đồng.
Chi tiết cốt lõi cung cấp hiểu biết quan trọng.
Core details that provide significant insight.
Essential information helps people understand social issues better.
Thông tin cần thiết giúp mọi người hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Essential information is not always available in local communities.
Thông tin cần thiết không phải lúc nào cũng có sẵn trong cộng đồng địa phương.
What essential information do you need for your social project?
Bạn cần thông tin cần thiết nào cho dự án xã hội của bạn?
Essential information about community events is shared on the city website.
Thông tin cần thiết về sự kiện cộng đồng được chia sẻ trên trang web thành phố.
Essential information about social issues is often overlooked in discussions.
Thông tin cần thiết về các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Thông tin thiết yếu (essential information) đề cập đến những dữ liệu hoặc kiến thức mà người nhận cần biết để hiểu hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này mang tính chất quyết định, không thể thiếu trong bối cảnh học thuật, làm việc hay ra quyết định. Trong tiếng Anh, không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
