Bản dịch của từ Essential information trong tiếng Việt

Essential information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential information (Noun)

ɛsˈɛnʃəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɛsˈɛnʃəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin mà là hoàn toàn cần thiết hoặc cơ bản.

Information that is absolutely necessary or fundamental.

Ví dụ

Essential information about community services helps residents access needed support.

Thông tin cần thiết về dịch vụ cộng đồng giúp cư dân tiếp cận hỗ trợ.

Essential information was not provided during the social event last week.

Thông tin cần thiết đã không được cung cấp trong sự kiện xã hội tuần trước.

What essential information do you think is missing from social programs?

Bạn nghĩ thông tin cần thiết nào còn thiếu trong các chương trình xã hội?

Accessing essential information helps build strong community relationships and trust.

Tiếp cận thông tin cần thiết giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ.

Many people do not realize essential information is crucial for social programs.

Nhiều người không nhận ra thông tin cần thiết rất quan trọng cho các chương trình xã hội.

02

Dữ liệu quan trọng cho việc hiểu một tình huống hoặc đưa ra quyết định.

Data that is crucial for understanding a situation or making decisions.

Ví dụ

Essential information helps communities make better decisions about social programs.

Thông tin thiết yếu giúp cộng đồng đưa ra quyết định tốt hơn về chương trình xã hội.

Many people do not understand essential information about social issues.

Nhiều người không hiểu thông tin thiết yếu về các vấn đề xã hội.

What essential information should we consider for effective social policies?

Chúng ta nên xem xét thông tin thiết yếu nào cho các chính sách xã hội hiệu quả?

Essential information helps us understand social issues like poverty and education.

Thông tin cần thiết giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Essential information is not always shared in community meetings.

Thông tin cần thiết không phải lúc nào cũng được chia sẻ trong các cuộc họp cộng đồng.

03

Chi tiết cốt lõi cung cấp hiểu biết quan trọng.

Core details that provide significant insight.

Ví dụ

Essential information helps people understand social issues better.

Thông tin cần thiết giúp mọi người hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Essential information is not always available in local communities.

Thông tin cần thiết không phải lúc nào cũng có sẵn trong cộng đồng địa phương.

What essential information do you need for your social project?

Bạn cần thông tin cần thiết nào cho dự án xã hội của bạn?

Essential information about community events is shared on the city website.

Thông tin cần thiết về sự kiện cộng đồng được chia sẻ trên trang web thành phố.

Essential information about social issues is often overlooked in discussions.

Thông tin cần thiết về các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essential information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] They are for accessing staying connected with family and friends, and even conducting business on the go [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Essential information

Không có idiom phù hợp