Bản dịch của từ Essentiate trong tiếng Việt

Essentiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essentiate (Verb)

ˈɛsəntiˌeɪt
ˈɛsəntiˌeɪt
01

(nội động từ) trở nên đồng hóa.

Intransitive to become assimilated.

Ví dụ

Many immigrants essentiate into American culture over time and feel accepted.

Nhiều người nhập cư hòa nhập vào văn hóa Mỹ theo thời gian và cảm thấy được chấp nhận.

Not all newcomers essentiate quickly in a new social environment.

Không phải tất cả người mới hòa nhập nhanh chóng vào môi trường xã hội mới.

Do you think young people can essentiate into diverse communities easily?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ có thể hòa nhập vào các cộng đồng đa dạng dễ dàng không?

02

(ngoại động) cấu thành hoặc hình thành sự tồn tại hoặc bản chất của (ai đó hoặc cái gì đó).

Transitive to constitute or form the being or essence of someone or something.

Ví dụ

Friendship and trust essentiate our social interactions and relationships.

Tình bạn và lòng tin tạo thành bản chất của các tương tác xã hội.

Respect does not essentiate in every social group.

Lòng tôn trọng không tạo thành bản chất trong mọi nhóm xã hội.

What factors essentiate a strong community in urban areas?

Những yếu tố nào tạo thành một cộng đồng mạnh mẽ ở khu đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essentiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essentiate

Không có idiom phù hợp