Bản dịch của từ Essentiate trong tiếng Việt
Essentiate

Essentiate (Verb)
(nội động từ) trở nên đồng hóa.
Intransitive to become assimilated.
Many immigrants essentiate into American culture over time and feel accepted.
Nhiều người nhập cư hòa nhập vào văn hóa Mỹ theo thời gian và cảm thấy được chấp nhận.
Not all newcomers essentiate quickly in a new social environment.
Không phải tất cả người mới hòa nhập nhanh chóng vào môi trường xã hội mới.
Do you think young people can essentiate into diverse communities easily?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ có thể hòa nhập vào các cộng đồng đa dạng dễ dàng không?
(ngoại động) cấu thành hoặc hình thành sự tồn tại hoặc bản chất của (ai đó hoặc cái gì đó).
Transitive to constitute or form the being or essence of someone or something.
Friendship and trust essentiate our social interactions and relationships.
Tình bạn và lòng tin tạo thành bản chất của các tương tác xã hội.
Respect does not essentiate in every social group.
Lòng tôn trọng không tạo thành bản chất trong mọi nhóm xã hội.
What factors essentiate a strong community in urban areas?
Những yếu tố nào tạo thành một cộng đồng mạnh mẽ ở khu đô thị?
Từ "essentiate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và thường không được công nhận trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng như một động từ nghĩa là "giải thích hay nhấn mạnh bản chất của một đối tượng hay khái niệm". Từ này có thể không có biến thể rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể được coi là một thuật ngữ chuyên môn nên thường thấy trong văn cảnh học thuật hay triết học.
Từ "essentiate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "essentiare", có nghĩa là "đưa ra bản chất" hay "làm rõ bản chất". Từ này được cấu thành từ "essentia" (bản chất) và hậu tố "-iate", được sử dụng để chỉ hành động. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh quá trình luận giải sâu sắc về tính chất cốt lõi hoặc đặc trưng của sự vật, điều này liên quan đến cách chúng ta hiểu và định hình các khái niệm trong tri thức hiện đại.
Từ "essentiate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên môn, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến bản chất và đặc trưng của sự vật. Nó thường liên quan đến các lĩnh vực như triết học hoặc nghiên cứu, nơi việc xác định bản chất là cần thiết cho phân tích và lý luận.