Bản dịch của từ Essex trong tiếng Việt

Essex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essex (Noun)

ˈɛsɪks
ˈɛsɪks
01

Một quận ở phía đông nam nước anh, trên bờ biển bắc, được biết đến với các khu nghỉ mát ven biển và thị trấn lịch sử.

A county in southeast england on the north sea coast known for its seaside resorts and historic towns.

Ví dụ

Essex is famous for its beautiful seaside resorts like Southend-on-Sea.

Essex nổi tiếng với các khu nghỉ dưỡng bên biển đẹp như Southend-on-Sea.

Many people do not know Essex has historic towns like Colchester.

Nhiều người không biết Essex có các thị trấn lịch sử như Colchester.

Is Essex a popular destination for social gatherings and events?

Essex có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essex

Không có idiom phù hợp