Bản dịch của từ Estimate activity resource trong tiếng Việt

Estimate activity resource

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimate activity resource (Noun)

ˈɛstəmət æktˈɪvəti ɹˈisɔɹs
ˈɛstəmət æktˈɪvəti ɹˈisɔɹs
01

Một phép tính hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, hoặc phạm vi của cái gì đó.

An approximate calculation or judgment of the value, number, quantity, or extent of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình tính toán hoặc đưa ra một ước lượng.

The process of calculating or making an estimate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phép tính sơ bộ về một cái gì đó.

A rough calculation of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Estimate activity resource cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimate activity resource

Không có idiom phù hợp