Bản dịch của từ Estimated time of arrival trong tiếng Việt

Estimated time of arrival

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated time of arrival (Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv ɚˈaɪvəl
ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv ɚˈaɪvəl
01

Một sự ước lượng về thời gian mà một phương tiện hoặc người được mong đợi sẽ đến một địa điểm cụ thể.

An approximation of the time a vehicle or person is expected to arrive at a specific destination.

Ví dụ

The estimated time of arrival for the bus is 5:30 PM.

Thời gian dự kiến đến nơi của xe buýt là 5:30 chiều.

The estimated time of arrival is not accurate for this train.

Thời gian dự kiến đến nơi không chính xác cho chuyến tàu này.

What is the estimated time of arrival for the delivery?

Thời gian dự kiến đến nơi cho đơn hàng là bao lâu?

The estimated time of arrival for the bus is 5 PM.

Thời gian dự kiến đến nơi của xe buýt là 5 giờ chiều.

The estimated time of arrival was not accurate yesterday.

Thời gian dự kiến đến nơi hôm qua không chính xác.

02

Một dự đoán được tính toán thông báo cho mọi người về thời gian họ nên mong đợi ai đó hoặc cái gì đó đến.

A calculated prediction that informs individuals of when they should expect someone or something to arrive.

Ví dụ

The estimated time of arrival for the bus is 3:15 PM.

Thời gian dự kiến cho xe buýt đến là 3:15 chiều.

The estimated time of arrival is not accurate for the train.

Thời gian dự kiến cho tàu không chính xác.

What is the estimated time of arrival for the delivery?

Thời gian dự kiến cho việc giao hàng là gì?

The estimated time of arrival for the bus is 5:30 PM.

Thời gian dự kiến để xe buýt đến là 5:30 chiều.

The estimated time of arrival is not accurate for this train.

Thời gian dự kiến để tàu đến không chính xác.

03

Thường được sử dụng trong logistics và du lịch để quản lý kỳ vọng về các chuyến đến.

Often used in logistics and travel to manage expectations for arrivals.

Ví dụ

The estimated time of arrival for the bus is 3:30 PM.

Thời gian dự kiến đến của xe buýt là 3:30 chiều.

The estimated time of arrival was not accurate last week.

Thời gian dự kiến đến không chính xác tuần trước.

What is the estimated time of arrival for the train today?

Thời gian dự kiến đến của tàu hôm nay là gì?

The estimated time of arrival is 5 PM for the bus.

Thời gian ước tính đến nơi là 5 giờ chiều cho xe buýt.

The estimated time of arrival was not accurate for the train.

Thời gian ước tính đến nơi không chính xác cho tàu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estimated time of arrival/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimated time of arrival

Không có idiom phù hợp