Bản dịch của từ Estrous cycle trong tiếng Việt

Estrous cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estrous cycle (Noun)

ˈɛstɹəs sˈɑɪkl̩
ˈɛstɹəs sˈɑɪkl̩
01

Chu kỳ sinh sản định kỳ ở nhiều loài động vật có vú cái, bao gồm động dục, rụng trứng và những thay đổi ở niêm mạc tử cung.

The recurring reproductive cycle in many female mammals, including estrus, ovulation, and changes in the uterine lining.

Ví dụ

The estrous cycle of female elephants can last up to 22 days.

Chu kỳ rụng trứng của voi cái có thể kéo dài lên đến 22 ngày.

Understanding the estrous cycle is crucial for breeding programs in zoos.

Hiểu biết về chu kỳ rụng trứng là rất quan trọng đối với các chương trình nuôi dưỡng ở vườn thú.

Researchers study the estrous cycle to improve animal reproduction techniques.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu chu kỳ rụng trứng để cải thiện kỹ thuật sinh sản động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estrous cycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estrous cycle

Không có idiom phù hợp