Bản dịch của từ Etherized trong tiếng Việt

Etherized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etherized (Verb)

ˈɛθɚˌaɪzd
ˈɛθɚˌaɪzd
01

Dùng thuốc gây mê cho (người hoặc động vật), đặc biệt là để tạo ra giấc ngủ sâu.

Administer an anesthetic to a person or animal especially so as to induce a deep sleep.

Ví dụ

The doctor etherized the patient before the surgery started at 10 AM.

Bác sĩ đã gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật bắt đầu lúc 10 giờ sáng.

They did not etherize the animal for the demonstration at the event.

Họ đã không gây mê cho con vật trong buổi trình diễn tại sự kiện.

Did the vet etherize the dog during the medical procedure yesterday?

Bác sĩ thú y đã gây mê cho con chó trong quá trình phẫu thuật hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Etherized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etherized

Không có idiom phù hợp