Bản dịch của từ Etherized trong tiếng Việt
Etherized

Etherized (Verb)
Dùng thuốc gây mê cho (người hoặc động vật), đặc biệt là để tạo ra giấc ngủ sâu.
Administer an anesthetic to a person or animal especially so as to induce a deep sleep.
The doctor etherized the patient before the surgery started at 10 AM.
Bác sĩ đã gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
They did not etherize the animal for the demonstration at the event.
Họ đã không gây mê cho con vật trong buổi trình diễn tại sự kiện.
Did the vet etherize the dog during the medical procedure yesterday?
Bác sĩ thú y đã gây mê cho con chó trong quá trình phẫu thuật hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "etherized" là một tính từ mô tả trạng thái bị gây mê hoặc loại bỏ ý thức bằng ether, một loại dung môi hữu cơ. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về phát âm âm tiết. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "etherized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aether", có nghĩa là "khí" hoặc "không gian", phản ánh sự tinh khiết và bao la. Trong thế kỷ 19, "ether" được phát hiện là một loại thuốc gây mê, dẫn đến hình thành của từ "etherized" để chỉ trạng thái mê man do thuốc gây ra. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc sử dụng từ này để mô tả trạng thái không tỉnh táo hoặc không ý thức, tương tự như cảm giác phi thực mà nguyên liệu mang lại.
Từ "etherized" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến gây mê, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái bệnh nhân khi chịu ảnh hưởng của ether. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả các thí nghiệm khoa học hoặc trong văn học, khi miêu tả trạng thái ước lệ, hư ảo.