Bản dịch của từ Etherized trong tiếng Việt
Etherized
Etherized (Verb)
Dùng thuốc gây mê cho (người hoặc động vật), đặc biệt là để tạo ra giấc ngủ sâu.
Administer an anesthetic to a person or animal especially so as to induce a deep sleep.
The doctor etherized the patient before the surgery started at 10 AM.
Bác sĩ đã gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
They did not etherize the animal for the demonstration at the event.
Họ đã không gây mê cho con vật trong buổi trình diễn tại sự kiện.
Did the vet etherize the dog during the medical procedure yesterday?
Bác sĩ thú y đã gây mê cho con chó trong quá trình phẫu thuật hôm qua chưa?