Bản dịch của từ Euclidian trong tiếng Việt

Euclidian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euclidian (Adjective)

juklˈaɪdiən
juklˈaɪdiən
01

Liên quan đến hoặc biểu thị hệ thống hình học dựa trên công trình của euclid và tương ứng với hình học của kinh nghiệm thông thường.

Relating to or denoting the system of geometry based on the work of euclid and corresponding to the geometry of ordinary experience.

Ví dụ

Euclidian geometry helps explain social structures in urban planning projects.

Hình học Euclide giúp giải thích cấu trúc xã hội trong các dự án quy hoạch đô thị.

Euclidian concepts do not apply to all social science theories.

Các khái niệm Euclide không áp dụng cho tất cả lý thuyết khoa học xã hội.

How does Euclidian geometry relate to social dynamics in cities?

Hình học Euclide liên quan như thế nào đến động lực xã hội trong các thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euclidian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euclidian

Không có idiom phù hợp