Bản dịch của từ Euronote trong tiếng Việt
Euronote
Noun [U/C]

Euronote (Noun)
jˈuɹənoʊt
jˈuɹənoʊt
01
Một công cụ tiền tệ hoặc giấy ghi nợ được phát hành bằng euro.
A monetary instrument or note issued in euros.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trái phiếu hoặc công cụ tài chính khác được định giá bằng euro và bán trên thị trường quốc tế.
A bond or other financial instrument that is denominated in euros and sold in the international market.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Euronote
Không có idiom phù hợp