Bản dịch của từ European option trong tiếng Việt
European option
Noun [U/C]

European option(Noun)
jˌʊɹəpˈiən ˈɑpʃən
jˌʊɹəpˈiən ˈɑpʃən
01
Một loại hợp đồng quyền chọn chỉ có thể được thực hiện vào ngày hết hạn.
A type of options contract that can only be exercised at the expiration date.
Ví dụ
02
Thường được sử dụng trong các thị trường tài chính như một chiến lược phòng ngừa hoặc để đầu cơ.
Typically used in financial markets as a hedging strategy or for speculative purposes.
Ví dụ
03
Khác với quyền chọn Mỹ, có thể được thực hiện bất cứ lúc nào trước thời điểm hết hạn.
Contrasts with American options, which can be exercised at any time before expiration.
Ví dụ
