Bản dịch của từ European option trong tiếng Việt
European option
Noun [U/C]

European option (Noun)
jˌʊɹəpˈiən ˈɑpʃən
jˌʊɹəpˈiən ˈɑpʃən
01
Một loại hợp đồng quyền chọn chỉ có thể được thực hiện vào ngày hết hạn.
A type of options contract that can only be exercised at the expiration date.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong các thị trường tài chính như một chiến lược phòng ngừa hoặc để đầu cơ.
Typically used in financial markets as a hedging strategy or for speculative purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khác với quyền chọn mỹ, có thể được thực hiện bất cứ lúc nào trước thời điểm hết hạn.
Contrasts with american options, which can be exercised at any time before expiration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with European option
Không có idiom phù hợp