Bản dịch của từ Eustachian trong tiếng Việt
Eustachian

Eustachian (Noun)
The eustachian tubes help equalize pressure during flights.
Các ống eustachian giúp cân bằng áp suất trong chuyến bay.
Eustachian tubes do not always function properly in children.
Các ống eustachian không phải lúc nào cũng hoạt động đúng ở trẻ em.
Do eustachian tubes affect hearing during social events?
Các ống eustachian có ảnh hưởng đến thính giác trong các sự kiện xã hội không?
Eustachian (Adjective)
The eustachian tube helps balance pressure during flights for travelers.
Ống Eustachian giúp cân bằng áp suất khi bay cho du khách.
Eustachian problems do not affect many people's daily social activities.
Vấn đề ống Eustachian không ảnh hưởng đến nhiều hoạt động xã hội hàng ngày.
Do eustachian tubes influence how we hear in noisy environments?
Ống Eustachian có ảnh hưởng đến cách chúng ta nghe trong môi trường ồn ào không?
"Eustachian" là một tính từ liên quan đến vòi Eustachian, một cấu trúc giải phẫu nối giữa tai giữa và họng. Vòi Eustachian có chức năng duy trì áp suất không khí trong tai giữa để bảo vệ thính giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /juːˈsteɪ.ʃən/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y tế, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "Eustachian tube" nhiều hơn.
Từ "eustachian" có nguồn gốc từ tên gọi của bác sĩ người Ý Bartolommeo Eustachio, người đã phát hiện ra ống Eustachio vào thế kỷ 16. Trong tiếng Latinh, "eustachius" xuất phát từ "eustachius", có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Từ này được sử dụng để chỉ ống nối giữa tai giữa và họng, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp suất tai. Sự kết nối giữa tên người và chức năng giải phẫu đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "eustachian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh lý học và y tế. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích về ống Eustachian, một cấu trúc quan trọng trong tai giúp cân bằng áp suất. Từ "eustachian" có tính chất chuyên môn cao, thường xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu liên quan đến thính giác.