Bản dịch của từ Eustachian trong tiếng Việt

Eustachian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eustachian (Noun)

justˈeɪkin
justˈeɪkin
01

Một trong hai ống dẫn từ cổ họng tới tai giữa.

Either of a pair of tubes leading from the throat to the middle ear.

Ví dụ

The eustachian tubes help equalize pressure during flights.

Các ống eustachian giúp cân bằng áp suất trong chuyến bay.

Eustachian tubes do not always function properly in children.

Các ống eustachian không phải lúc nào cũng hoạt động đúng ở trẻ em.

Do eustachian tubes affect hearing during social events?

Các ống eustachian có ảnh hưởng đến thính giác trong các sự kiện xã hội không?

Eustachian (Adjective)

justˈeɪkin
justˈeɪkin
01

Liên quan đến ống eustachian.

Relating to the eustachian tube.

Ví dụ

The eustachian tube helps balance pressure during flights for travelers.

Ống Eustachian giúp cân bằng áp suất khi bay cho du khách.

Eustachian problems do not affect many people's daily social activities.

Vấn đề ống Eustachian không ảnh hưởng đến nhiều hoạt động xã hội hàng ngày.

Do eustachian tubes influence how we hear in noisy environments?

Ống Eustachian có ảnh hưởng đến cách chúng ta nghe trong môi trường ồn ào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eustachian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eustachian

Không có idiom phù hợp