Bản dịch của từ Euthanasia trong tiếng Việt

Euthanasia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euthanasia (Noun)

juɵənˈeɪʒə
juɵənˈeɪʒjə
01

Việc giết chết không đau đớn một bệnh nhân mắc một căn bệnh nan y và đau đớn hoặc trong tình trạng hôn mê không hồi phục.

The painless killing of a patient suffering from an incurable and painful disease or in an irreversible coma.

Ví dụ

Euthanasia should be legalized to end the suffering of terminally ill patients.

Euthanasia nên được hợp pháp hóa để kết thúc sự đau đớn của bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.

Some people believe euthanasia is unethical and goes against the sanctity of life.

Một số người tin rằng việc giết người tự nguyện là không đạo đức và vi phạm tính linh thiêng của cuộc sống.

Is euthanasia a compassionate act or a violation of medical ethics?

Liệu việc giết người tự nguyện có phải là hành động tràn đầy lòng từ bi hay là vi phạm đạo đức y học?

Dạng danh từ của Euthanasia (Noun)

SingularPlural

Euthanasia

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euthanasia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euthanasia

Không có idiom phù hợp