Bản dịch của từ Evacuate trong tiếng Việt

Evacuate

Verb

Evacuate (Verb)

ɪvˈækjuˌeit
ivˈækjəˌeit
01

Đưa (ai đó) khỏi nơi nguy hiểm đến nơi an toàn hơn.

Remove (someone) from a place of danger to a safer place.

Ví dụ

During the flood, the government evacuated the residents to shelters.

Trong lúc lũ lụt, chính phủ đã sơ tán cư dân đến nơi trú ẩn.

The school organized a drill to practice evacuating students in emergencies.

Trường đã tổ chức bài tập để luyện tập sơ tán học sinh trong tình huống khẩn cấp.

02

Loại bỏ không khí, nước hoặc các chất khác khỏi (thùng chứa)

Remove air, water, or other contents from (a container)

Ví dụ

During the flood, they had to evacuate the entire town.

Trong lúc lũ lụt, họ phải sơ tán toàn bộ thị trấn.

The fire alarm rang, and everyone evacuated the building quickly.

Còi báo động cháy vang lên, và mọi người sơ tán tòa nhà nhanh chóng.

Kết hợp từ của Evacuate (Verb)

CollocationVí dụ

Help (to) evacuate

Giúp sơ tán

The volunteers helped to evacuate the elderly during the flood.

Các tình nguyện viên đã giúp sơ tán người cao tuổi trong lũ.

Order somebody to evacuate

Ra lệnh sơ tán

The police officer ordered the residents to evacuate immediately.

Cảnh sát đã ra lệnh cho cư dân sơ tán ngay lập tức.

Need to evacuate

Cần sơ tán

Residents need to evacuate due to flooding in the area.

Cư dân cần sơ tán do lũ lụt ở khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evacuate

Không có idiom phù hợp