Bản dịch của từ Evacuate trong tiếng Việt
Evacuate

Evacuate (Verb)
During the flood, the government evacuated the residents to shelters.
Trong lúc lũ lụt, chính phủ đã sơ tán cư dân đến nơi trú ẩn.
The school organized a drill to practice evacuating students in emergencies.
Trường đã tổ chức bài tập để luyện tập sơ tán học sinh trong tình huống khẩn cấp.
Volunteers helped evacuate the elderly from the fire-affected area.
Những tình nguyện viên đã giúp đỡ sơ tán người cao tuổi khỏi khu vực bị cháy.
During the flood, they had to evacuate the entire town.
Trong lúc lũ lụt, họ phải sơ tán toàn bộ thị trấn.
The fire alarm rang, and everyone evacuated the building quickly.
Còi báo động cháy vang lên, và mọi người sơ tán tòa nhà nhanh chóng.
The government issued an order to evacuate the coastal areas.
Chính phủ ban hành một lệnh sơ tán các khu vực ven biển.
Dạng động từ của Evacuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evacuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evacuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evacuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evacuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evacuating |
Kết hợp từ của Evacuate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Order somebody to evacuate Ra lệnh sơ tán | The police officer ordered the residents to evacuate immediately. Cảnh sát đã ra lệnh cho cư dân sơ tán ngay lập tức. |
Need to evacuate Cần sơ tán | Residents need to evacuate due to flooding in the area. Cư dân cần sơ tán do lũ lụt ở khu vực. |
Họ từ
Từ "evacuate" có nghĩa là di tản hoặc rời khỏi một khu vực để bảo đảm an toàn, thường trong bối cảnh khẩn cấp như thiên tai hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ "evacuate" có thể được thêm vào một số bối cảnh chính trị hay y tế. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ɪˈvæk.ju.eɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ɪˈvæk.ju.eɪt/, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "evacuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evacuare", trong đó "e-" có nghĩa là ra ngoài và "vacuus" nghĩa là trống rỗng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ hành động làm cho một nơi trở nên trống rỗng. Qua thời gian, "evacuate" đã phát triển nghĩa rộng hơn, thường ám chỉ việc rời khỏi một khu vực vì lý do an toàn, như trong các tình huống khẩn cấp hoặc thiên tai. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chuyển hóa từ trạng thái vật lý sang khái niệm an toàn và bảo vệ.
Từ "evacuate" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống khẩn cấp như thiên tai hoặc tình huống cứu hộ được mô tả. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến an toàn, bảo vệ tính mạng và quản lý khủng hoảng. Ngoài ra, "evacuate" còn được sử dụng thường xuyên trong các ngữ cảnh quân sự và y tế khi tiến hành di tản người dân để đảm bảo an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
