Bản dịch của từ Evacuated trong tiếng Việt

Evacuated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evacuated (Verb)

ivˈækjəweɪtɪd
ɪvˈækjəweɪtɪd
01

Đưa (ai) từ nơi nguy hiểm đến nơi an toàn.

Remove someone from a place of danger to a safe place.

Ví dụ

The city evacuated residents before the hurricane hit in September 2023.

Thành phố đã di tản cư dân trước khi bão đổ bộ vào tháng 9 năm 2023.

They did not evacuate everyone during the social unrest last year.

Họ đã không di tản tất cả mọi người trong cuộc bất ổn xã hội năm ngoái.

Did the government evacuate people from the dangerous areas last month?

Chính phủ có di tản người dân khỏi các khu vực nguy hiểm tháng trước không?

Dạng động từ của Evacuated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evacuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evacuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evacuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evacuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evacuating

Evacuated (Adjective)

01

Đã vắng người.

Having been emptied of people.

Ví dụ

The city was evacuated during the hurricane warning last September.

Thành phố đã được sơ tán trong cảnh báo bão tháng Chín năm ngoái.

Many neighborhoods were not evacuated before the flood hit.

Nhiều khu phố đã không được sơ tán trước khi lũ lụt xảy ra.

Were schools evacuated during the recent social unrest?

Có phải các trường học đã được sơ tán trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evacuated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Having said that, the mentioned incident was like an alert for me to be more aware of the possible danger of living in an flat and other types of high buildings where in case of emergency is a big issue [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Evacuated

Không có idiom phù hợp