Bản dịch của từ Evacuated trong tiếng Việt
Evacuated

Evacuated (Verb)
The city evacuated residents before the hurricane hit in September 2023.
Thành phố đã di tản cư dân trước khi bão đổ bộ vào tháng 9 năm 2023.
They did not evacuate everyone during the social unrest last year.
Họ đã không di tản tất cả mọi người trong cuộc bất ổn xã hội năm ngoái.
Did the government evacuate people from the dangerous areas last month?
Chính phủ có di tản người dân khỏi các khu vực nguy hiểm tháng trước không?
Dạng động từ của Evacuated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evacuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evacuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evacuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evacuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evacuating |
Evacuated (Adjective)
Đã vắng người.
Having been emptied of people.
The city was evacuated during the hurricane warning last September.
Thành phố đã được sơ tán trong cảnh báo bão tháng Chín năm ngoái.
Many neighborhoods were not evacuated before the flood hit.
Nhiều khu phố đã không được sơ tán trước khi lũ lụt xảy ra.
Were schools evacuated during the recent social unrest?
Có phải các trường học đã được sơ tán trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "evacuated" là quá khứ phân từ của động từ "evacuate", có nghĩa là rút lui hoặc di tản khỏi một địa điểm nguy hiểm hoặc không an toàn. Trong tiếng Anh Anh, "evacuated" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau trong cách dùng; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thiên tai hoặc khẩn cấp quân sự.
Từ "evacuated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "evacuare", có nghĩa là làm trống rỗng hoặc giải phóng. Tiền tố "e-" trong Latin biểu thị hành động ra ngoài, kết hợp với "vacuus", có nghĩa là trống rỗng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc di chuyển người khỏi khu vực nguy hiểm để đảm bảo an toàn. Ngày nay, "evacuated" thường được sử dụng để mô tả hành động sơ tán, đặc biệt trong bối cảnh thiên tai hoặc tình huống khẩn cấp.
Từ "evacuated" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống khẩn cấp hoặc thiên tai được mô tả. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp an ninh dân sự hoặc phản ứng đối với thảm họa. Ngoài ra, "evacuated" thường xuất hiện trong các báo cáo tin tức, tài liệu chính phủ và nghiên cứu về an toàn công cộng, phản ánh hành động di tản người dân trong trường hợp khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
