Bản dịch của từ Evaluative criticism trong tiếng Việt
Evaluative criticism
Evaluative criticism (Noun)
Một loại lời chỉ trích cung cấp một đánh giá hoặc phán xét về một cái gì đó.
A type of criticism that provides an assessment or judgment of something.
The evaluative criticism of the new policy was constructive and helpful.
Sự phê bình đánh giá về chính sách mới rất mang tính xây dựng và hữu ích.
Many people do not understand evaluative criticism in social discussions.
Nhiều người không hiểu sự phê bình đánh giá trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is evaluative criticism necessary for improving social programs like education?
Liệu sự phê bình đánh giá có cần thiết để cải thiện các chương trình xã hội như giáo dục không?
Evaluative criticism (Adjective)
Her evaluative criticism helped improve the community project significantly.
Sự phê bình đánh giá của cô ấy đã giúp dự án cộng đồng cải thiện đáng kể.
The evaluative criticism of the policy was not well received by citizens.
Sự phê bình đánh giá về chính sách không được người dân đón nhận tốt.
Is the evaluative criticism from experts considered valid in social discussions?
Liệu sự phê bình đánh giá từ các chuyên gia có được coi là hợp lệ trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Evaluative criticism cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp