Bản dịch của từ Evaluative criticism trong tiếng Việt
Evaluative criticism

Evaluative criticism (Noun)
Một loại lời chỉ trích cung cấp một đánh giá hoặc phán xét về một cái gì đó.
A type of criticism that provides an assessment or judgment of something.
The evaluative criticism of the new policy was constructive and helpful.
Sự phê bình đánh giá về chính sách mới rất mang tính xây dựng và hữu ích.
Many people do not understand evaluative criticism in social discussions.
Nhiều người không hiểu sự phê bình đánh giá trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is evaluative criticism necessary for improving social programs like education?
Liệu sự phê bình đánh giá có cần thiết để cải thiện các chương trình xã hội như giáo dục không?
Evaluative criticism (Adjective)
Her evaluative criticism helped improve the community project significantly.
Sự phê bình đánh giá của cô ấy đã giúp dự án cộng đồng cải thiện đáng kể.
The evaluative criticism of the policy was not well received by citizens.
Sự phê bình đánh giá về chính sách không được người dân đón nhận tốt.
Is the evaluative criticism from experts considered valid in social discussions?
Liệu sự phê bình đánh giá từ các chuyên gia có được coi là hợp lệ trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Đánh giá phản biện (evaluative criticism) là một quá trình phân tích và đánh giá các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học dựa trên các tiêu chí cụ thể. Phương pháp này không chỉ đơn thuần là nhận xét mà còn đưa ra các phán đoán liên quan đến giá trị nghệ thuật, ý nghĩa và ảnh hưởng của tác phẩm. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng cách diễn đạt ngắn gọn hơn.
Cụm từ "evaluative criticism" bắt nguồn từ tiếng La-tinh, với từ "evaluare" nghĩa là "đánh giá" và "critica" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kritikós", nghĩa là "có khả năng phê phán". Trong lịch sử, phê bình nghệ thuật và văn học đã phát triển từ việc đánh giá chất lượng và giá trị của tác phẩm. Ngày nay, "evaluative criticism" được sử dụng để chỉ quá trình phân tích có hệ thống nhằm đánh giá hiệu quả và giá trị của nội dung, hình thức và tác động của tác phẩm.
Cụm từ "evaluative criticism" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt là các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn học và truyền thông. Trong phần Listening và Reading, chúng cũng có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc phê bình nghệ thuật. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu học thuật, và phê bình văn học, nhằm đánh giá và phân tích một tác phẩm dựa trên tiêu chí định lượng và định tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
