Bản dịch của từ Evaluative criticism trong tiếng Việt

Evaluative criticism

Noun [U/C] Adjective

Evaluative criticism (Noun)

ɨvˈæljuveɪtɨd kɹˈɪtɨsˌɪzəm
ɨvˈæljuveɪtɨd kɹˈɪtɨsˌɪzəm
01

Một loại lời chỉ trích cung cấp một đánh giá hoặc phán xét về một cái gì đó.

A type of criticism that provides an assessment or judgment of something.

Ví dụ

The evaluative criticism of the new policy was constructive and helpful.

Sự phê bình đánh giá về chính sách mới rất mang tính xây dựng và hữu ích.

Many people do not understand evaluative criticism in social discussions.

Nhiều người không hiểu sự phê bình đánh giá trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is evaluative criticism necessary for improving social programs like education?

Liệu sự phê bình đánh giá có cần thiết để cải thiện các chương trình xã hội như giáo dục không?

Evaluative criticism (Adjective)

ɨvˈæljuveɪtɨd kɹˈɪtɨsˌɪzəm
ɨvˈæljuveɪtɨd kɹˈɪtɨsˌɪzəm
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến hành động đưa ra đánh giá hoặc phán quyết.

Involving or relating to the act of providing an assessment or judgment.

Ví dụ

Her evaluative criticism helped improve the community project significantly.

Sự phê bình đánh giá của cô ấy đã giúp dự án cộng đồng cải thiện đáng kể.

The evaluative criticism of the policy was not well received by citizens.

Sự phê bình đánh giá về chính sách không được người dân đón nhận tốt.

Is the evaluative criticism from experts considered valid in social discussions?

Liệu sự phê bình đánh giá từ các chuyên gia có được coi là hợp lệ trong các cuộc thảo luận xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evaluative criticism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to and their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Evaluative criticism

Không có idiom phù hợp