Bản dịch của từ Evens trong tiếng Việt
Evens

Evens (Noun)
We often meet friends during the evens for dinner at 7 PM.
Chúng tôi thường gặp bạn bè vào buổi tối để ăn tối lúc 7 giờ.
She does not like to go out during the evens anymore.
Cô ấy không thích ra ngoài vào buổi tối nữa.
Do you enjoy relaxing at home during the evens?
Bạn có thích thư giãn ở nhà vào buổi tối không?
Evens (Noun Countable)
In social events, even numbers often create balanced seating arrangements.
Trong các sự kiện xã hội, số chẵn thường tạo ra sự sắp xếp cân bằng.
Many people do not prefer to invite odd guests to social gatherings.
Nhiều người không thích mời khách lẻ đến các buổi tụ tập xã hội.
Are even numbers more popular for organizing social activities?
Số chẵn có phổ biến hơn trong việc tổ chức các hoạt động xã hội không?
Evens (Verb)
The charity aims to evens the opportunities for all children in schools.
Tổ chức từ thiện nhằm làm cho cơ hội của tất cả trẻ em trong trường học trở nên công bằng.
They do not evens the playing field for disadvantaged communities.
Họ không làm cho sân chơi trở nên công bằng cho các cộng đồng thiệt thòi.
How can we evens the access to education for everyone?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho việc tiếp cận giáo dục trở nên công bằng cho mọi người?
Dạng động từ của Evens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Even |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evening |
Họ từ
Từ "evens" là dạng số nhiều của danh từ "even", có nghĩa là những số chia hết cho 2, tức là các số chẵn. Trong ngữ cảnh toán học, thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt các số với số lẻ. Ở Anh và Mỹ, "evens" có thể được sử dụng trong các trò chơi hoặc cá cược để chỉ tình huống cân bằng giữa hai bên. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay cách sử dụng.
Từ "evens" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "even", bắt nguồn từ tiếng Latinh "aevus", nghĩa là thời gian hoặc tuổi tác. Trong ngữ cảnh hiện nay, "evens" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bình đẳng, công bằng hoặc sự cân bằng. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ khái niệm thời gian sang các khái niệm về sự công bằng và đồng đều trong xã hội.
Từ "evens" không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nói chung, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng, sự công bằng hoặc tính đều đặn, thường gặp trong các cuộc thảo luận về toán học hoặc quyết định chính trị. Trong các tình huống hàng ngày, từ "evens" có thể được áp dụng khi so sánh hoặc đối chiếu giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



