Bản dịch của từ Evens trong tiếng Việt

Evens

Noun [U/C] Noun [C] Verb

Evens (Noun)

01

Giờ buổi tối hoặc thời gian trong ngày.

Evening hours or the time of day.

Ví dụ

We often meet friends during the evens for dinner at 7 PM.

Chúng tôi thường gặp bạn bè vào buổi tối để ăn tối lúc 7 giờ.

She does not like to go out during the evens anymore.

Cô ấy không thích ra ngoài vào buổi tối nữa.

Do you enjoy relaxing at home during the evens?

Bạn có thích thư giãn ở nhà vào buổi tối không?

Evens (Noun Countable)

01

Các số chia hết cho 2 không có số dư.

Numbers that are divisible by 2 without a remainder.

Ví dụ

In social events, even numbers often create balanced seating arrangements.

Trong các sự kiện xã hội, số chẵn thường tạo ra sự sắp xếp cân bằng.

Many people do not prefer to invite odd guests to social gatherings.

Nhiều người không thích mời khách lẻ đến các buổi tụ tập xã hội.

Are even numbers more popular for organizing social activities?

Số chẵn có phổ biến hơn trong việc tổ chức các hoạt động xã hội không?

Evens (Verb)

ˈivnz
ˈivnz
01

Làm cho hoặc trở thành thậm chí.

Make or become even.

Ví dụ

The charity aims to evens the opportunities for all children in schools.

Tổ chức từ thiện nhằm làm cho cơ hội của tất cả trẻ em trong trường học trở nên công bằng.

They do not evens the playing field for disadvantaged communities.

Họ không làm cho sân chơi trở nên công bằng cho các cộng đồng thiệt thòi.

How can we evens the access to education for everyone?

Làm thế nào chúng ta có thể làm cho việc tiếp cận giáo dục trở nên công bằng cho mọi người?

Dạng động từ của Evens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Even

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evening

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We exchanged contact information and considered getting together for coffee later in the [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is now my pleasure going to the construction site every and watching my house being gradually completed [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] It was an filled with laughter, good conversation, and the sheer pleasure of trying exceptional food in the company of cherished friend [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
[...] In 2010, 94% of English learners in country C attended English classes, compared to 70% in country A and 72% in country B [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020

Idiom with Evens

Không có idiom phù hợp