Bản dịch của từ Event branding trong tiếng Việt

Event branding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event branding (Noun)

ɨvˈɛnt bɹˈændɨŋ
ɨvˈɛnt bɹˈændɨŋ
01

Chiến lược tiếp thị được sử dụng để nâng cao nhận thức của công chúng về một sự kiện.

A marketing strategy used to enhance the public perception of an event.

Ví dụ

Event branding improved the festival's image in the community last year.

Chiến lược sự kiện đã cải thiện hình ảnh của lễ hội trong cộng đồng năm ngoái.

Event branding did not attract as many attendees as expected this time.

Chiến lược sự kiện không thu hút được nhiều người tham dự như mong đợi lần này.

How does event branding influence public perception of local gatherings?

Chiến lược sự kiện ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của công chúng về các buổi gặp gỡ địa phương?

Event branding improved the festival's image in the community last year.

Sự kiện thương hiệu đã cải thiện hình ảnh của lễ hội trong cộng đồng năm ngoái.

Event branding did not attract enough sponsors for the charity gala.

Sự kiện thương hiệu đã không thu hút đủ nhà tài trợ cho buổi gala từ thiện.

02

Quá trình tạo ra một bản sắc độc đáo cho một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.

The process of creating a unique identity for an event or series of events.

Ví dụ

Event branding made the festival a memorable experience for all attendees.

Việc xây dựng thương hiệu sự kiện đã làm lễ hội trở thành trải nghiệm đáng nhớ cho tất cả người tham dự.

Event branding does not guarantee a large audience at the concert.

Việc xây dựng thương hiệu sự kiện không đảm bảo có đông khán giả tại buổi hòa nhạc.

How does event branding influence people's perception of social gatherings?

Việc xây dựng thương hiệu sự kiện ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của mọi người về các buổi tụ họp xã hội?

Event branding for the festival made it very popular in 2023.

Sự định danh sự kiện cho lễ hội đã làm cho nó rất phổ biến vào năm 2023.

Many people do not understand the importance of event branding.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc định danh sự kiện.

03

Việc áp dụng bản sắc của một thương hiệu vào một sự kiện để tạo ra hình ảnh và trải nghiệm đồng nhất.

The application of a brand’s identity to an event to create a consistent image and experience.

Ví dụ

The festival used event branding to enhance its overall visitor experience.

Lễ hội đã sử dụng sự kiện thương hiệu để nâng cao trải nghiệm khách.

They did not focus on event branding during the charity gala.

Họ không tập trung vào sự kiện thương hiệu trong buổi gala từ thiện.

How does event branding impact social gatherings like weddings?

Sự kiện thương hiệu ảnh hưởng thế nào đến các buổi tụ họp xã hội như đám cưới?

Event branding enhances the experience at the 2023 Social Media Summit.

Sự kiện thương hiệu nâng cao trải nghiệm tại Hội nghị Truyền thông Xã hội 2023.

Event branding does not always guarantee higher attendance at social events.

Sự kiện thương hiệu không luôn đảm bảo số lượng người tham dự cao hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event branding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event branding

Không có idiom phù hợp