Bản dịch của từ Ex improviso trong tiếng Việt
Ex improviso

Ex improviso (Adverb)
The meeting ended ex improviso, leaving everyone confused about the decisions.
Cuộc họp kết thúc một cách bất ngờ, khiến mọi người bối rối về quyết định.
They did not announce the changes ex improviso during the social event.
Họ không thông báo những thay đổi bất ngờ trong sự kiện xã hội.
Did the party start ex improviso without any prior notice to guests?
Bữa tiệc có bắt đầu bất ngờ mà không thông báo trước cho khách không?
"Ex improviso" là một thuật ngữ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và học thuật, mang nghĩa "từ những gì chưa chuẩn bị trước". Thuật ngữ này chỉ việc biểu diễn hoặc tạo ra một tác phẩm mà không có sự chuẩn bị trước, thường dùng để chỉ khả năng ứng biến trong âm nhạc, kịch nghệ hoặc diễn thuyết. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "improvised", nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh-Mỹ.
Từ "improviso" xuất phát từ tiếng Latinh "improvisus", có nghĩa là "bất ngờ" hoặc "không được chuẩn bị trước". Từ này được tạo thành từ tiền tố "in-" (không) và từ gốc "provisus", là dạng quá khứ của "providere", nghĩa là "chuẩn bị". Trong bối cảnh hiện đại, "improviso" thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn, chỉ ra sự tự phát và sáng tạo khi thực hiện mà không có sự chuẩn bị trước, phản ánh tính chất bất ngờ và nguyên bản của nó.
"Improviso" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường liên quan đến sự xung đột hoặc những gì diễn ra mà không có sự chuẩn bị trước. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong tuyển tập từ vựng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, nghệ thuật và diễn xuất, nơi sự sáng tạo tức thì cần thiết. Từ này thường được nhắc đến trong các buổi biểu diễn trực tiếp hoặc trong các tình huống yêu cầu giải quyết vấn đề ngay lập tức.