Bản dịch của từ Exacerbating trong tiếng Việt
Exacerbating

Exacerbating (Verb)
Social media can exacerbate feelings of loneliness and isolation.
Mạng xã hội có thể làm trầm trọng thêm cảm giác cô đơn và cô lập.
Ignoring the issue will not exacerbate the already tense social situation.
Bỏ qua vấn đề sẽ không làm trầm trọng thêm tình hình xã hội đang căng thẳng.
Does constantly comparing ourselves on social media exacerbate self-esteem issues?
Việc liên tục so sánh bản thân trên mạng xã hội có làm trầm trọng thêm vấn đề tự trọng không?
Dạng động từ của Exacerbating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exacerbate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exacerbated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exacerbated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exacerbates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exacerbating |
Exacerbating (Adjective)
Exacerbating factors can lead to increased stress and anxiety levels.
Những yếu tố làm trầm trọng tình hình có thể dẫn đến mức độ căng thẳng và lo lắng tăng lên.
Ignoring the issue only results in exacerbating the already delicate situation.
Bỏ qua vấn đề chỉ dẫn đến làm trầm trọng tình hình đã mong manh.
Are there any strategies to prevent exacerbating conflicts in communities?
Có chiến lược nào để ngăn ngừa làm trầm trọng xung đột trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "exacerbating" trong tiếng Anh có nghĩa là làm trầm trọng thêm, gia tăng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc tình huống. Đây là dạng phân từ hiện tại của động từ "exacerbate", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc xã hội để mô tả sự gia tăng cơn bão loạn hoặc khó khăn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "exacerbating" có thể được nhấn mạnh khác nhau trong cách nói bởi ngữ điệu hoặc ngữ cảnh văn nói cụ thể.
Từ "exacerbating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "exacerbare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "acer" có nghĩa là "gai góc" hoặc "gắt gỏng". Kể từ thế kỷ 15, "exacerbate" đã được sử dụng để mô tả hành động làm cho một tình huống tồi tệ hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc gia tăng mức độ nghiêm trọng của vấn đề, theo đúng nghĩa đen là "đẩy ra ngoài" sự khó khăn, phản ánh bản chất của nó trong các tình huống y tế và xã hội.
Từ "exacerbating" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi thường thảo luận về vấn đề xã hội và chính trị. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc làm gia tăng hoặc trầm trọng hóa tình trạng hiện tại, như trong các bối cảnh về môi trường, sức khỏe tâm thần, hoặc xung đột. Sử dụng "exacerbating" thể hiện sự chính xác và sâu sắc trong việc phân tích các yếu tố gây ra và ảnh hưởng của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



