Bản dịch của từ Exactingness trong tiếng Việt
Exactingness

Exactingness (Adjective)
The exactingness of social work requires skilled professionals like Sarah Johnson.
Sự khắt khe của công việc xã hội đòi hỏi những chuyên gia tài năng như Sarah Johnson.
The exactingness of community projects can overwhelm inexperienced volunteers.
Sự khắt khe của các dự án cộng đồng có thể làm cho tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm cảm thấy choáng ngợp.
Is the exactingness of social services too high for many applicants?
Liệu sự khắt khe của dịch vụ xã hội có quá cao đối với nhiều ứng viên không?
Exactingness (Noun)
The exactingness of social research demands careful data collection methods.
Tính chính xác của nghiên cứu xã hội đòi hỏi phương pháp thu thập dữ liệu cẩn thận.
The exactingness in social policies is often overlooked by many officials.
Tính chính xác trong các chính sách xã hội thường bị nhiều quan chức bỏ qua.
Is the exactingness of social standards increasing in modern society?
Liệu tính chính xác của các tiêu chuẩn xã hội có đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?
Từ "exactingness" có nghĩa là sự nghiêm khắc, tính chất đòi hỏi cao về tiêu chuẩn hoặc chi tiết trong công việc hoặc sự kiểm soát. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính cần thiết trong việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "exactingness" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng.
Từ "exactingness" xuất phát từ gốc Latin "exigere", có nghĩa là "yêu cầu", "đòi hỏi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "exact", mang nghĩa chính xác, và hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hay tính chất. Exactingness chỉ sự khắt khe, yêu cầu tính chính xác và chất lượng cao trong công việc hoặc hành vi. Ý nghĩa này phản ánh bản chất của từ, thể hiện yêu cầu nghiêm khắc và chú ý đến chi tiết trong nhiều lĩnh vực.
Từ "exactingness" thường có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh để mô tả sự chính xác hoặc yêu cầu khắt khe trong công việc, học thuật hoặc nghệ thuật. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các bài luận lý thuyết về tiêu chuẩn chất lượng cao trong nghiên cứu hoặc sản xuất. Do đó, từ này phù hợp hơn trong văn phong học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp