Bản dịch của từ Exactingness trong tiếng Việt

Exactingness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exactingness (Adjective)

ɪgzˈæktɪŋnɛs
ɪgzˈæktɪŋnɛs
01

Đưa ra những yêu cầu lớn về kỹ năng, sự chú ý hoặc các nguồn lực khác của một người.

Making great demands on ones skill attention or other resources.

Ví dụ

The exactingness of social work requires skilled professionals like Sarah Johnson.

Sự khắt khe của công việc xã hội đòi hỏi những chuyên gia tài năng như Sarah Johnson.

The exactingness of community projects can overwhelm inexperienced volunteers.

Sự khắt khe của các dự án cộng đồng có thể làm cho tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm cảm thấy choáng ngợp.

Is the exactingness of social services too high for many applicants?

Liệu sự khắt khe của dịch vụ xã hội có quá cao đối với nhiều ứng viên không?

Exactingness (Noun)

ɪgzˈæktɪŋnɛs
ɪgzˈæktɪŋnɛs
01

Chất lượng đòi hỏi sự chính xác và chính xác.

The quality of requiring precision and accuracy.

Ví dụ

The exactingness of social research demands careful data collection methods.

Tính chính xác của nghiên cứu xã hội đòi hỏi phương pháp thu thập dữ liệu cẩn thận.

The exactingness in social policies is often overlooked by many officials.

Tính chính xác trong các chính sách xã hội thường bị nhiều quan chức bỏ qua.

Is the exactingness of social standards increasing in modern society?

Liệu tính chính xác của các tiêu chuẩn xã hội có đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exactingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exactingness

Không có idiom phù hợp