Bản dịch của từ Exchange blows trong tiếng Việt
Exchange blows

Exchange blows (Phrase)
The two politicians exchanged blows during the debate last night.
Hai chính trị gia đã trao đổi những lời chỉ trích trong buổi tranh luận tối qua.
They did not exchange blows at the community meeting this week.
Họ đã không trao đổi những lời chỉ trích tại cuộc họp cộng đồng tuần này.
Did the activists exchange blows over the new social policy?
Các nhà hoạt động có trao đổi những lời chỉ trích về chính sách xã hội mới không?
The neighbors often exchange blows over loud music at night.
Hàng xóm thường đánh nhau vì nhạc to vào ban đêm.
They do not exchange blows; they prefer to talk things out.
Họ không đánh nhau; họ thích nói chuyện để giải quyết.
Why do friends sometimes exchange blows during arguments?
Tại sao bạn bè đôi khi lại đánh nhau trong các cuộc tranh cãi?
Có tranh chấp hoặc bất đồng
To have a dispute or disagreement
They often exchange blows over political opinions in social media groups.
Họ thường tranh cãi về ý kiến chính trị trong các nhóm mạng xã hội.
Friends should not exchange blows during discussions about sensitive topics.
Bạn bè không nên tranh cãi trong các cuộc thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Do people really exchange blows in community forums these days?
Có phải mọi người thực sự tranh cãi trong các diễn đàn cộng đồng hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp