Bản dịch của từ Excised trong tiếng Việt
Excised

Excised (Verb)
The council excised the outdated laws from the social policy document.
Hội đồng đã cắt bỏ các luật lỗi thời khỏi tài liệu chính sách xã hội.
They did not excise any important sections from the community report.
Họ đã không cắt bỏ bất kỳ phần quan trọng nào từ báo cáo cộng đồng.
Did the committee excise unnecessary details from the social program proposal?
Ủy ban có cắt bỏ các chi tiết không cần thiết từ đề xuất chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Excised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excising |
Excised (Adjective)
Loại bỏ bằng cách cắt.
Removed by cutting.
The excised sections of the report were crucial for clarity.
Các phần đã bị cắt bỏ của báo cáo rất quan trọng cho sự rõ ràng.
The excised data did not affect the overall social analysis.
Dữ liệu đã bị cắt bỏ không ảnh hưởng đến phân tích xã hội tổng thể.
Were the excised examples necessary for the presentation?
Các ví dụ đã bị cắt bỏ có cần thiết cho bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "excised" (được cắt bỏ) là một động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động cắt bỏ một phần nào đó, thường trong ngữ cảnh phẫu thuật hoặc xóa bỏ nội dung. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "excised" có thể chỉ việc loại bỏ một phần văn bản trái phép hoặc không liên quan.
Từ "excised" bắt nguồn từ động từ Latinh "excidere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường liên quan đến việc cắt bỏ một phần nào đó. Ngày nay, "excised" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế để chỉ hành động loại bỏ hoặc cắt bỏ một mô, tổ chức hoặc tài liệu, phù hợp với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "excised" xuất hiện không thường xuyên trong các phần cấu thành của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, "excised" thường được sử dụng để chỉ việc cắt bỏ hoặc loại bỏ một phần nào đó, như trong các tài liệu nghiên cứu hoặc văn bản pháp lý. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực y học, pháp luật và nghiên cứu văn học, khi đề cập đến việc loại bỏ một khối u, đoạn văn hoặc nội dung không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp