Bản dịch của từ Excised trong tiếng Việt
Excised
Excised (Verb)
The council excised the outdated laws from the social policy document.
Hội đồng đã cắt bỏ các luật lỗi thời khỏi tài liệu chính sách xã hội.
They did not excise any important sections from the community report.
Họ đã không cắt bỏ bất kỳ phần quan trọng nào từ báo cáo cộng đồng.
Did the committee excise unnecessary details from the social program proposal?
Ủy ban có cắt bỏ các chi tiết không cần thiết từ đề xuất chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Excised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excising |
Excised (Adjective)
Loại bỏ bằng cách cắt.
Removed by cutting.
The excised sections of the report were crucial for clarity.
Các phần đã bị cắt bỏ của báo cáo rất quan trọng cho sự rõ ràng.
The excised data did not affect the overall social analysis.
Dữ liệu đã bị cắt bỏ không ảnh hưởng đến phân tích xã hội tổng thể.
Were the excised examples necessary for the presentation?
Các ví dụ đã bị cắt bỏ có cần thiết cho bài thuyết trình không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Excised cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp