Bản dịch của từ Excited trong tiếng Việt
Excited

Excited (Adjective)
She was excited to share her IELTS writing score with her friends.
Cô ấy rất hào hứng để chia sẻ điểm viết IELTS của mình với bạn bè.
He was not excited about practicing IELTS speaking alone at home.
Anh ấy không hào hứng về việc luyện nói IELTS một mình ở nhà.
Were you excited when you received your IELTS exam results?
Bạn có hào hứng khi nhận kết quả thi IELTS của mình không?
I felt excited when I received my high IELTS score.
Tôi cảm thấy phấn khích khi nhận được điểm IELTS cao.
She was not excited about practicing speaking English every day.
Cô ấy không phấn khích về việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.
Were you excited to attend the IELTS writing workshop last week?
Bạn có phấn khích khi tham gia hội thảo viết IELTS tuần trước không?
Kích thích tình dục.
Sexually aroused.
She felt excited after receiving a high score on the IELTS.
Cô ấy cảm thấy hào hứng sau khi nhận điểm cao trong bài thi IELTS.
He wasn't excited about discussing sensitive topics during the speaking test.
Anh ấy không hào hứng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong phần thi nói.
Were you excited to write about your favorite social issue in the essay?
Bạn có hào hứng khi viết về vấn đề xã hội yêu thích trong bài luận không?
Dạng tính từ của Excited (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Excited Kích hoạt | More excited Phấn khích hơn | Most excited Phấn khích nhất |
Kết hợp từ của Excited (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make somebody excited Làm cho ai đó hào hứng | The engaging presentation made the audience excited about the upcoming event. Bài thuyết trình hấp dẫn khiến khán giả phấn khích về sự kiện sắp tới. |
Get excited Hào hứng | I always get excited when discussing social issues in ielts. Tôi luôn hào hứng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong ielts. |
Get somebody excited Làm ai đó hào hứng | Her speech on social justice got everyone excited. Bài phát biểu của cô về công bằng xã hội đã khiến mọi người phấn khích. |
Feel excited Cảm thấy phấn khích | I feel excited to discuss the social impact of technology. Tôi cảm thấy hào hứng khi thảo luận về tác động xã hội của công nghệ. |
Become excited Trở nên hào hứng | She became excited when she received a high score on her ielts writing test. Cô ấy đã trở nên hào hứng khi cô ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra viết ielts của mình. |
Excited (Verb)
Phân từ quá khứ của kích thích.
Past participle of excite.
She was excited to share her IELTS speaking test experience.
Cô ấy rất hào hứng khi chia sẻ trải nghiệm thi nói IELTS của mình.
He wasn't excited about writing the IELTS essay on a tough topic.
Anh ấy không hào hứng với việc viết bài luận IELTS về một chủ đề khó khăn.
Were you excited to receive a high score on your IELTS test?
Bạn có hào hứng khi nhận điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình không?
Dạng động từ của Excited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exciting |
Họ từ
Từ "excited" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa biểu đạt trạng thái phấn khích, hào hứng hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Mỹ, "excited" được sử dụng phổ biến và có nghĩa gần như tương đương trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm. Từ này trong tiếng Anh Anh thường được phát âm với âm /ɪkˈsaɪtɪd/, trong khi một số vùng ở Mỹ có thể nhấn mạnh âm /ɛ/ hơn. "Excited" thường được dùng để diễn tả cảm xúc tích cực trong các tình huống cụ thể như sự kiện hoặc buổi tiệc.
Từ "excited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excitare", có nghĩa là "đánh thức, khơi dậy". Trong tiếng Latin, "ex-" mang nghĩa là "ra ngoài", trong khi "citare" có nghĩa là "kêu gọi, gọi". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành dạng tiếng Anh hiện đại, thể hiện trạng thái đầy hứng thú hoặc phấn khích. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự gia tăng cảm xúc, điều vốn dĩ cùng nằm trong ngữ nghĩa của gốc từ Latin ban đầu.
Từ "excited" có tần suất sử dụng khá cao trong tất cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc tích cực liên quan đến sự háo hức hay hoạt động cụ thể, như sự kiện hoặc trải nghiệm. Trong Đọc và Viết, từ "excited" thường được sử dụng trong văn bản miêu tả hoặc phản hồi cảm xúc cá nhân, cho thấy mức độ tham gia và phản ứng trước những tình huống nhất định, như hội thảo, lễ hội hay hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
