Bản dịch của từ Exclusion statement trong tiếng Việt
Exclusion statement
Noun [U/C]

Exclusion statement (Noun)
ɨksklˈuʒən stˈeɪtmənt
ɨksklˈuʒən stˈeɪtmənt
01
Một tuyên bố hay khẳng định xác định những gì không được bao gồm hoặc xem xét.
A declaration or assertion that specifies what is not included or considered.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tuyên bố xác định những gì bị loại trừ khỏi một quy trình hoặc thỏa thuận cụ thể.
A statement that delineates what is excluded from a particular process or agreement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exclusion statement
Không có idiom phù hợp