Bản dịch của từ Exclusion statement trong tiếng Việt

Exclusion statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclusion statement(Noun)

ɨksklˈuʒən stˈeɪtmənt
ɨksklˈuʒən stˈeɪtmənt
01

Một tuyên bố hay khẳng định xác định những gì không được bao gồm hoặc xem xét.

A declaration or assertion that specifies what is not included or considered.

Ví dụ
02

Một điều khoản trong tài liệu pháp lý loại trừ một số trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

A clause in a legal document that excludes certain responsibilities or liabilities.

Ví dụ
03

Một tuyên bố xác định những gì bị loại trừ khỏi một quy trình hoặc thỏa thuận cụ thể.

A statement that delineates what is excluded from a particular process or agreement.

Ví dụ