Bản dịch của từ Exclusive use trong tiếng Việt
Exclusive use
Noun [U/C]

Exclusive use(Noun)
ɨksklˈusɨv jˈus
ɨksklˈusɨv jˈus
Ví dụ
02
Một loại quyền cho phép mà loại trừ người khác ra khỏi việc sử dụng các tài nguyên hoặc dịch vụ nhất định.
A type of permission that excludes others from using certain resources or services.
Ví dụ
