Bản dịch của từ Exclusive use trong tiếng Việt

Exclusive use

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclusive use(Noun)

ɨksklˈusɨv jˈus
ɨksklˈusɨv jˈus
01

Quyền sử dụng một cái gì đó mà không chia sẻ với người khác.

The right to use something that is not shared with others.

Ví dụ
02

Một loại quyền cho phép mà loại trừ người khác ra khỏi việc sử dụng các tài nguyên hoặc dịch vụ nhất định.

A type of permission that excludes others from using certain resources or services.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để mô tả các quyền hoặc đặc quyền được giao cho một bên.

A term used in legal contexts to describe rights or privileges assigned to one party.

Ví dụ