Bản dịch của từ Exemplum trong tiếng Việt
Exemplum

Exemplum (Noun)
Một ví dụ hoặc mô hình, đặc biệt là một câu chuyện được kể để minh họa một quan điểm đạo đức.
An example or model especially a story told to illustrate a moral point.
The story of Rosa Parks is an exemplum of courage and resistance.
Câu chuyện về Rosa Parks là một ví dụ về lòng dũng cảm và sự kháng cự.
This is not an exemplum for how to handle social injustice.
Đây không phải là một ví dụ về cách xử lý bất công xã hội.
Can you provide an exemplum of successful community activism?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về hoạt động cộng đồng thành công không?
"Exemplum" là một thuật ngữ tiếng Latinh, có nghĩa là "ví dụ" hoặc "mẫu mực". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và hùng biện để chỉ những minh chứng cụ thể nhằm củng cố lập luận. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "exemplum" hiếm khi xuất hiện trong văn nói, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật. Những biến thể của từ này có thể được tìm thấy trong các công trình nghiên cứu về văn học và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc giải thích và truyền đạt ý tưởng.
Từ "exemplum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "mẫu" hoặc "ví dụ". Trong ngữ cảnh văn học cổ điển, từ này được sử dụng để chỉ những mô hình hoặc hình tượng thể hiện một phẩm chất hay hành vi nào đó. Theo thời gian, "exemplum" đã được phát triển để chỉ những ví dụ tiêu biểu trong giáo dục và diễn thuyết, phản ánh rõ ràng sự liên kết giữa định nghĩa nguyên gốc và những ứng dụng hiện đại trong việc truyền tải kiến thức và đạo đức.
Từ "exemplum", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ một ví dụ cơ bản hoặc minh họa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài viết và bài nói về các chủ đề mang tính học thuật hoặc lý thuyết. Ngoài ra, "exemplum" còn được sử dụng trong văn học, triết học, và giáo dục để làm rõ các khái niệm phức tạp thông qua ví dụ điển hình.