Bản dịch của từ Exemplum trong tiếng Việt

Exemplum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exemplum (Noun)

ɪgzˈɛmpləm
ɪgzˈɛmpləm
01

Một ví dụ hoặc mô hình, đặc biệt là một câu chuyện được kể để minh họa một quan điểm đạo đức.

An example or model especially a story told to illustrate a moral point.

Ví dụ

The story of Rosa Parks is an exemplum of courage and resistance.

Câu chuyện về Rosa Parks là một ví dụ về lòng dũng cảm và sự kháng cự.

This is not an exemplum for how to handle social injustice.

Đây không phải là một ví dụ về cách xử lý bất công xã hội.

Can you provide an exemplum of successful community activism?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ về hoạt động cộng đồng thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exemplum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exemplum

Không có idiom phù hợp