Bản dịch của từ Exhorting trong tiếng Việt
Exhorting

Exhorting (Verb)
The teacher is exhorting students to participate in community service projects.
Giáo viên đang khuyến khích học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
They are not exhorting people to ignore social issues in society.
Họ không khuyến khích mọi người bỏ qua các vấn đề xã hội trong xã hội.
Are leaders exhorting citizens to volunteer for local charities this month?
Các nhà lãnh đạo có đang khuyến khích công dân tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng này không?
She was exhorting her classmates to join the charity event.
Cô ấy đã khích lệ bạn cùng lớp tham gia sự kiện từ thiện.
He was not exhorting his team to work harder for the project.
Anh ấy không khích lệ đội của mình làm việc chăm chỉ hơn cho dự án.
Dạng động từ của Exhorting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhorting |
Exhorting (Idiom)
The speaker was exhorting everyone to join the community meeting.
Người phát biểu đang kêu gọi mọi người tham gia cuộc họp cộng đồng.
They were not exhorting the audience to ignore the important issues.
Họ không kêu gọi khán giả bỏ qua các vấn đề quan trọng.
Are you exhorting your friends to participate in the charity event?
Bạn có đang kêu gọi bạn bè tham gia sự kiện từ thiện không?
She kept exhorting him to speak up during the meeting.
Cô ấy đã không ngừng khuyên anh ấy nói lên trong cuộc họp.
He never exhorting anyone to participate in group discussions.
Anh ấy không bao giờ khuyến khích ai tham gia vào thảo luận nhóm.
Họ từ
Từ "exhorting" (động từ) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhortari", có nghĩa là khuyến khích hoặc thuyết phục ai đó hành động theo cách cụ thể. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình thúc giục hoặc cổ vũ một người thực hiện một nhiệm vụ hoặc thay đổi hành vi. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này hầu như giống nhau về cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "exhort" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc trong bối cảnh tôn giáo.
Từ "exhorting" xuất phát từ động từ tiếng Latin "exhortari", có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "thúc giục". Tiền tố "ex-" mang hàm ý "ra ngoài", kết hợp với gốc "hortari", nghĩa là "khuyến khích". Sự kết hợp này cho thấy hành động khuyến khích từ bên ngoài, cung cấp động lực cho người khác. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã gắn liền với việc kêu gọi, khuyến khích một cách tích cực trong các tình huống khác nhau, thể hiện một nỗ lực nhằm truyền cảm hứng hoặc tăng cường quyết tâm.
Từ "exhorting" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về việc khuyến khích hoặc thuyết phục người khác hành động. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng thường được liên kết với các chủ đề như truyền cảm hứng, lãnh đạo và hoạt động xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài diễn văn và văn bản chính phủ, nơi mà việc khuyến khích công chúng tham gia vào các vấn đề xã hội là quan trọng.