Bản dịch của từ Exophthalmic goiter trong tiếng Việt
Exophthalmic goiter
Exophthalmic goiter (Noun)
Many patients with exophthalmic goiter experience difficulty swallowing and breathing.
Nhiều bệnh nhân bị bướu cổ lồi mắt gặp khó khăn khi nuốt và thở.
Exophthalmic goiter does not affect everyone in the community equally.
Bướu cổ lồi mắt không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng như nhau.
Is exophthalmic goiter common in urban areas like New York City?
Bướu cổ lồi mắt có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Exophthalmic goiter (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi bướu cổ lồi mắt.
Relating to or affected by exophthalmic goiter.
Many patients with exophthalmic goiter experience eye bulging and discomfort.
Nhiều bệnh nhân bị bướu giáp lồi mắt trải qua sự khó chịu và lồi mắt.
Exophthalmic goiter does not affect everyone's social interactions or relationships.
Bướu giáp lồi mắt không ảnh hưởng đến mọi tương tác xã hội hoặc mối quan hệ.
Is exophthalmic goiter common in social gatherings among young adults?
Bướu giáp lồi mắt có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh niên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp