Bản dịch của từ Exophthalmic goiter trong tiếng Việt
Exophthalmic goiter
Exophthalmic goiter (Noun)
Many patients with exophthalmic goiter experience difficulty swallowing and breathing.
Nhiều bệnh nhân bị bướu cổ lồi mắt gặp khó khăn khi nuốt và thở.
Exophthalmic goiter does not affect everyone in the community equally.
Bướu cổ lồi mắt không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng như nhau.
Is exophthalmic goiter common in urban areas like New York City?
Bướu cổ lồi mắt có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Exophthalmic goiter (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi bướu cổ lồi mắt.
Relating to or affected by exophthalmic goiter.
Many patients with exophthalmic goiter experience eye bulging and discomfort.
Nhiều bệnh nhân bị bướu giáp lồi mắt trải qua sự khó chịu và lồi mắt.
Exophthalmic goiter does not affect everyone's social interactions or relationships.
Bướu giáp lồi mắt không ảnh hưởng đến mọi tương tác xã hội hoặc mối quan hệ.
Is exophthalmic goiter common in social gatherings among young adults?
Bướu giáp lồi mắt có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh niên không?
Bướu giáp exophthalmic, hay còn gọi là bệnh Graves, là một rối loạn tự miễn dịch gây ra sự gia tăng hormone tuyến giáp, dẫn đến bướu giáp và hiện tượng lồi mắt (exophthalmos). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng bệnh. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau. Bệnh này thường yêu cầu điều trị y tế kịp thời để tránh biến chứng.
Từ "exophthalmic goiter" bao gồm hai phần: "exophthalmic" và "goiter". "Exophthalmic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với "exō" nghĩa là "ngoài" và "ophthalmos" nghĩa là "mắt", chỉ tình trạng mắt nhô ra. "Goiter" xuất phát từ tiếng Latinh "guttur", có nghĩa là "cổ", chỉ sự phình to của tuyến giáp ở vùng cổ. Kết hợp lại, thuật ngữ này mô tả trạng thái bệnh lý mà tuyến giáp phình to dẫn đến hiện tượng mắt nhô ra, thường liên quan đến bệnh Basedow.
Từ "exophthalmic goiter" (bướu giáp lồi mắt) ít xuất hiện trong các phần của đề thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, chủ yếu do tính chất y học chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và y tế, từ này thường được sử dụng để mô tả một dạng bệnh lý của tuyến giáp, thường liên quan đến bệnh Graves, mà trong đó tuyến giáp sản xuất hormone quá mức gây ra lồi mắt. Trong các nghiên cứu về nội tiết học, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả triệu chứng và điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp