Bản dịch của từ Exophthalmic goiter trong tiếng Việt

Exophthalmic goiter

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exophthalmic goiter (Noun)

ˌɛksˌɑfətlˈaɪəf ɡˈɔɪtɚ
ˌɛksˌɑfətlˈaɪəf ɡˈɔɪtɚ
01

Sưng tuyến giáp ở phía trước cổ, gây phình ra.

A swelling of the thyroid gland at the front of the neck causing a bulge.

Ví dụ

Many patients with exophthalmic goiter experience difficulty swallowing and breathing.

Nhiều bệnh nhân bị bướu cổ lồi mắt gặp khó khăn khi nuốt và thở.

Exophthalmic goiter does not affect everyone in the community equally.

Bướu cổ lồi mắt không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng như nhau.

Is exophthalmic goiter common in urban areas like New York City?

Bướu cổ lồi mắt có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Exophthalmic goiter (Adjective)

ˌɛksˌɑfətlˈaɪəf ɡˈɔɪtɚ
ˌɛksˌɑfətlˈaɪəf ɡˈɔɪtɚ
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi bướu cổ lồi mắt.

Relating to or affected by exophthalmic goiter.

Ví dụ

Many patients with exophthalmic goiter experience eye bulging and discomfort.

Nhiều bệnh nhân bị bướu giáp lồi mắt trải qua sự khó chịu và lồi mắt.

Exophthalmic goiter does not affect everyone's social interactions or relationships.

Bướu giáp lồi mắt không ảnh hưởng đến mọi tương tác xã hội hoặc mối quan hệ.

Is exophthalmic goiter common in social gatherings among young adults?

Bướu giáp lồi mắt có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exophthalmic goiter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exophthalmic goiter

Không có idiom phù hợp