Bản dịch của từ Expand rapidly trong tiếng Việt

Expand rapidly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expand rapidly (Verb)

ɨkspˈænd ɹˈæpədli
ɨkspˈænd ɹˈæpədli
01

Tăng kích thước hoặc thể tích nhanh.

To increase in size or volume quickly.

Ví dụ

Cities like Austin expand rapidly due to job opportunities and housing.

Các thành phố như Austin mở rộng nhanh chóng do cơ hội việc làm và nhà ở.

Many communities do not expand rapidly without proper planning and resources.

Nhiều cộng đồng không mở rộng nhanh chóng mà không có kế hoạch và nguồn lực hợp lý.

Why do urban areas expand rapidly in the past decade?

Tại sao các khu vực đô thị lại mở rộng nhanh chóng trong thập kỷ qua?

02

Tăng trưởng hoặc phát triển nhanh chóng và hiệu quả.

To grow or develop quickly and effectively.

Ví dụ

The city's population will expand rapidly in the next five years.

Dân số của thành phố sẽ mở rộng nhanh chóng trong năm năm tới.

The local economy does not expand rapidly due to high unemployment.

Nền kinh tế địa phương không mở rộng nhanh chóng do tỷ lệ thất nghiệp cao.

Will the number of social programs expand rapidly this year?

Liệu số lượng chương trình xã hội có mở rộng nhanh chóng trong năm nay không?

03

Lan ra một khu vực rộng lớn hơn một cách nhanh chóng.

To spread out over a larger area rapidly.

Ví dụ

Social media platforms expand rapidly in popularity among young people today.

Các nền tảng mạng xã hội mở rộng nhanh chóng về độ phổ biến trong giới trẻ ngày nay.

Social movements do not expand rapidly without strong community support.

Các phong trào xã hội không mở rộng nhanh chóng nếu không có sự hỗ trợ từ cộng đồng.

How do social networks expand rapidly in different countries?

Các mạng xã hội mở rộng nhanh chóng ở các quốc gia khác nhau như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expand rapidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expand rapidly

Không có idiom phù hợp