Bản dịch của từ Expatriation trong tiếng Việt
Expatriation

Expatriation (Noun)
Expatriation can lead to cultural exchange and new experiences.
Việc định cư ở nước ngoài có thể dẫn đến trao đổi văn hóa và trải nghiệm mới.
Many expatriates work in multinational companies around the world.
Nhiều người nước ngoài làm việc trong các công ty đa quốc gia trên toàn thế giới.
Expatriation requires adapting to different customs and languages.
Định cư ở nước ngoài đòi hỏi phải thích nghi với các phong tục và ngôn ngữ khác nhau.
Expatriation (Verb)
Many people choose expatriation for better job opportunities.
Nhiều người chọn expatriation vì cơ hội việc làm tốt hơn.
Expatriation can lead to new cultural experiences and personal growth.
Expatriation có thể dẫn đến trải nghiệm văn hóa mới và sự phát triển cá nhân.
Companies often support expatriation to expand their global presence.
Các công ty thường hỗ trợ expatriation để mở rộng sự hiện diện toàn cầu của họ.
Họ từ
Expatriation (tiếng Anh: expatriation) là quá trình rời bỏ quê hương để định cư ở một quốc gia khác, thường nhằm mục đích làm việc, học tập hoặc tìm kiếm cơ hội mới. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "expatria", nghĩa là "ra khỏi quê hương". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và pháp lý liên quan đến expatriation có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "expatriation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expatriatus", xuất phát từ "ex-" (ra ngoài) và "patria" (quê hương). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động rời bỏ quốc gia của mình, thường do lý do chính trị hoặc kinh tế. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc sống lâu dài bên ngoài quê hương, thể hiện tình trạng của những người chọn cuộc sống lưu vong hoặc tị nạn, nhấn mạnh sự tách biệt với quốc gia gốc.
Từ "expatriation" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải, liên quan đến các chủ đề về di cư, văn hóa và luật quốc tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả quá trình người lao động sống và làm việc tại nước ngoài, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm của công dân khi sống xa quê hương. Sự cảm nhận xã hội đối với expatriation cũng thường xuyên được đề cập trong các nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp