Bản dịch của từ Expatriation trong tiếng Việt

Expatriation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expatriation (Noun)

ɛkspeɪtɹiˈeɪʃn
ɛkspeɪtɹiˈeɪʃn
01

Hành động sống bên ngoài quê hương của bạn.

The action of living outside of your native country.

Ví dụ

Expatriation can lead to cultural exchange and new experiences.

Việc định cư ở nước ngoài có thể dẫn đến trao đổi văn hóa và trải nghiệm mới.

Many expatriates work in multinational companies around the world.

Nhiều người nước ngoài làm việc trong các công ty đa quốc gia trên toàn thế giới.

Expatriation requires adapting to different customs and languages.

Định cư ở nước ngoài đòi hỏi phải thích nghi với các phong tục và ngôn ngữ khác nhau.

Expatriation (Verb)

ɛkspeɪtɹiˈeɪʃn
ɛkspeɪtɹiˈeɪʃn
01

Hành động rời quê hương của bạn để sống ở nơi khác.

The action of leaving your native country to live elsewhere.

Ví dụ

Many people choose expatriation for better job opportunities.

Nhiều người chọn expatriation vì cơ hội việc làm tốt hơn.

Expatriation can lead to new cultural experiences and personal growth.

Expatriation có thể dẫn đến trải nghiệm văn hóa mới và sự phát triển cá nhân.

Companies often support expatriation to expand their global presence.

Các công ty thường hỗ trợ expatriation để mở rộng sự hiện diện toàn cầu của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expatriation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expatriation

Không có idiom phù hợp