Bản dịch của từ Expected trong tiếng Việt
Expected

Expected (Adjective)
The expected arrival of the guests was delayed by traffic.
Sự đến dự kiến của khách bị trì hoãn do giao thông.
The guests were not expected to arrive until 7 PM.
Khách không được dự kiến sẽ đến trước 7 giờ tối.
Were the guests expected to bring gifts to the party?
Khách có được dự kiến mang quà đến bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Expected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expected Cần | More expected Cần nhiều hơn | Most expected Cần nhiều nhất |
Họ từ
Từ "expected" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "expect", có nghĩa là điều gì đó được dự đoán hoặc mong đợi sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, "expected" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi trong bối cảnh cụ thể. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh khía cạnh cá nhân hơn. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, sự khác nhau trong ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách từ này được tiếp nhận.
Từ "expected" bắt nguồn từ tiếng Latinh "expectare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "spectare" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Nguyên thủy, từ này mang ý nghĩa là "nhìn ra" hoặc "mong đợi". Theo thời gian, "expected" phát triển thành thuật ngữ chỉ sự kỳ vọng về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Ngày nay, từ này thể hiện sự dự đoán dựa trên thông tin có sẵn và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và nghiên cứu xã hội.
Từ "expected" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường gặp các tình huống dự đoán hoặc kỳ vọng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc mô tả kỳ vọng trong các tình huống học thuật và đời sống. Ngoài ra, "expected" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo cáo và phân tích dự báo, thể hiện sự kỳ vọng về kết quả hoặc hành vi trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



