Bản dịch của từ Expected trong tiếng Việt

Expected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expected (Adjective)

ɪkspˈɛktɪd
ɪkspˈɛktɪd
01

Dự kiến; được cho là sắp đến hoặc xảy ra.

Anticipated thought to be about to arrive or occur.

Ví dụ

The expected arrival of the guests was delayed by traffic.

Sự đến dự kiến của khách bị trì hoãn do giao thông.

The guests were not expected to arrive until 7 PM.

Khách không được dự kiến sẽ đến trước 7 giờ tối.

Were the guests expected to bring gifts to the party?

Khách có được dự kiến mang quà đến bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Expected (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Expected

Cần

More expected

Cần nhiều hơn

Most expected

Cần nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think women are culturally to care more about fashion, and so tend to do so because of that [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] We made a lot of plans, most of which, unfortunately didn't go as [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Apart from these buildings, there are several changes which are to take place by 2018 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Also, between 50 and 100 thousand immigrants are to stay for 2 to 4 years throughout the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Expected

Không có idiom phù hợp