Bản dịch của từ Expediency trong tiếng Việt
Expediency
Expediency (Noun)
Tính chất thuận tiện và thiết thực mặc dù có thể không phù hợp hoặc vô đạo đức; sự tiện lợi.
The quality of being convenient and practical despite possibly being improper or immoral convenience.
The expediency of quick decisions often leads to poor social outcomes.
Tính tiện lợi của các quyết định nhanh thường dẫn đến kết quả xã hội kém.
The community did not consider expediency when planning the new park.
Cộng đồng không xem xét tính tiện lợi khi lập kế hoạch cho công viên mới.
Is expediency more important than ethics in social policy decisions?
Tính tiện lợi có quan trọng hơn đạo đức trong quyết định chính sách xã hội không?
Dạng danh từ của Expediency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expediency | Expediencies |
Họ từ
Từ "expediency" có nghĩa là sự phù hợp hoặc tính tiện lợi trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến việc chọn giải pháp nhanh chóng hơn là giải pháp tốt nhất về lâu dài. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "expediency" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc ưu tiên lợi ích cá nhân hơn là trách nhiệm đạo đức.
Từ "expediency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expedientia", từ động từ "expedire", nghĩa là "làm cho dễ dàng, giúp đỡ". Nguyên thủy, nó phản ánh khái niệm về việc đạt được kết quả nhanh chóng hoặc hiệu quả trong một tình huống cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ đã tiến hóa để chỉ những hành động hoặc quyết định quan trọng thường được thúc đẩy bởi lợi ích thực tiễn hơn là nguyên tắc đạo đức, do đó tạo ra mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "expediency" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà ứng dụng của từ vựng chính xác và phù hợp là rất quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thuận tiện hoặc tính cần thiết trong việc ra quyết định, nhất là trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh tế hoặc đạo đức. Ngoài ra, nó còn thường gặp trong các bài viết về hiệu quả và chiến lược quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp