Bản dịch của từ Expels trong tiếng Việt

Expels

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expels (Verb)

ɨkspˈɛlz
ɨkspˈɛlz
01

Xả ra hoặc tiết ra, như trong trường hợp của một chất.

To discharge or exude as in the case of a substance.

Ví dụ

The community expels harmful waste into the river every month.

Cộng đồng thải chất thải độc hại ra sông mỗi tháng.

The factory does not expel toxic gases during production.

Nhà máy không thải ra khí độc trong quá trình sản xuất.

Does the city expel any pollutants into the air regularly?

Thành phố có thải ra ô nhiễm nào vào không khí thường xuyên không?

02

Đẩy ra hoặc đẩy đi; đẩy ra.

To force out or away to eject.

Ví dụ

The school expels students who consistently break the rules.

Trường học đuổi học những học sinh thường xuyên vi phạm quy định.

The committee does not expel members without a thorough investigation.

Ủy ban không đuổi thành viên mà không điều tra kỹ lưỡng.

Does the university expel students for academic dishonesty?

Trường đại học có đuổi học sinh vì gian lận học thuật không?

03

Gửi đi; sa thải.

To send away to dismiss.

Ví dụ

The school expels students for serious misconduct every year.

Trường học đuổi học sinh vì hành vi nghiêm trọng mỗi năm.

The committee does not expel members without a thorough investigation.

Ủy ban không đuổi thành viên mà không có cuộc điều tra kỹ lưỡng.

Does the school expel students for minor offenses?

Trường có đuổi học sinh vì những vi phạm nhỏ không?

Dạng động từ của Expels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expels

Không có idiom phù hợp