Bản dịch của từ Expels trong tiếng Việt
Expels

Expels (Verb)
The community expels harmful waste into the river every month.
Cộng đồng thải chất thải độc hại ra sông mỗi tháng.
The factory does not expel toxic gases during production.
Nhà máy không thải ra khí độc trong quá trình sản xuất.
Does the city expel any pollutants into the air regularly?
Thành phố có thải ra ô nhiễm nào vào không khí thường xuyên không?
The school expels students who consistently break the rules.
Trường học đuổi học những học sinh thường xuyên vi phạm quy định.
The committee does not expel members without a thorough investigation.
Ủy ban không đuổi thành viên mà không điều tra kỹ lưỡng.
Does the university expel students for academic dishonesty?
Trường đại học có đuổi học sinh vì gian lận học thuật không?
The school expels students for serious misconduct every year.
Trường học đuổi học sinh vì hành vi nghiêm trọng mỗi năm.
The committee does not expel members without a thorough investigation.
Ủy ban không đuổi thành viên mà không có cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Does the school expel students for minor offenses?
Trường có đuổi học sinh vì những vi phạm nhỏ không?
Dạng động từ của Expels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expelling |
Họ từ
Từ "expels" là động từ, có nghĩa là loại bỏ hoặc đẩy ra một cách chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục khi một học sinh bị trục xuất khỏi trường học. Trong tiếng Anh, "expels" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào quy trình hành chính dans khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm sự nghiêm khắc hơn trong việc áp dụng hình phạt.