Bản dịch của từ Experimental condition trong tiếng Việt
Experimental condition

Experimental condition (Noun)
Một tình huống cụ thể hoặc một bộ hoàn cảnh mà một thí nghiệm khoa học được thực hiện.
A specific situation or set of circumstances in which a scientific experiment is conducted.
Các biến hoặc môi trường được thao tác hoặc kiểm soát trong một nghiên cứu thực nghiệm.
The variables or environments that are manipulated or controlled in an experimental study.
Phần của thiết kế thí nghiệm cho phép so sánh với các điều kiện kiểm soát.
Part of an experimental design that allows for comparison with control conditions.
Điều kiện thực nghiệm là một thuật ngữ trong nghiên cứu khoa học, chỉ những yếu tố hoặc biến số được duy trì hoặc thao tác trong quá trình thực hiện thí nghiệm nhằm xác định hiệu ứng của chúng lên kết quả. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Trong viết và diễn đạt, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các công trình nghiên cứu, thu hút sự chú ý tới tính chính xác và khả năng lặp lại của thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp