Bản dịch của từ Expert witness trong tiếng Việt

Expert witness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expert witness (Phrase)

01

Một chuyên gia làm chứng về kiến thức và chuyên môn của họ trong một lĩnh vực cụ thể trong quá trình xét xử hoặc tố tụng pháp lý.

A specialist who testifies about their knowledge and expertise in a particular field during a trial or legal proceeding.

Ví dụ

The expert witness explained the medical findings in court.

Chuyên gia tư vấn giải thích kết quả y khoa tại tòa án.

The expert witness provided insights on the crime scene investigation.

Chuyên gia tư vấn cung cấp thông tin về điều tra hiện trường.

The expert witness was cross-examined by the defense attorney.

Chuyên gia tư vấn đã bị luật sư bảo hộ chất vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expert witness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expert witness

Không có idiom phù hợp