Bản dịch của từ Expert witness trong tiếng Việt
Expert witness

Expert witness (Phrase)
Một chuyên gia làm chứng về kiến thức và chuyên môn của họ trong một lĩnh vực cụ thể trong quá trình xét xử hoặc tố tụng pháp lý.
A specialist who testifies about their knowledge and expertise in a particular field during a trial or legal proceeding.
The expert witness explained the medical findings in court.
Chuyên gia tư vấn giải thích kết quả y khoa tại tòa án.
The expert witness provided insights on the crime scene investigation.
Chuyên gia tư vấn cung cấp thông tin về điều tra hiện trường.
The expert witness was cross-examined by the defense attorney.
Chuyên gia tư vấn đã bị luật sư bảo hộ chất vấn.
"Expert witness" là thuật ngữ chỉ một cá nhân có chuyên môn, kiến thức sâu sắc trong một lĩnh vực nhất định, được triệu tập để cung cấp chứng cứ và góp phần vào quá trình xét xử tại tòa án. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, vai trò của expert witness có thể khác nhau tùy theo quy định của từng hệ thống pháp luật.
Cụm từ "expert witness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "expertus" mang nghĩa là "kinh nghiệm" hoặc "chuyên gia" và "testis" có nghĩa là "người làm chứng". Cụm từ này xuất hiện trong hệ thống pháp lý của nhiều quốc gia, nhằm chỉ những cá nhân có chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể được phép đưa ra chứng cứ hoặc lời chứng trong phiên tòa. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của kiến thức chuyên môn trong việc xác định tính xác thực của các bằng chứng pháp lý.
Thuật ngữ "expert witness" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các trường hợp pháp lý hoặc chuyên môn. Trong Writing và Reading, từ này có thể liên quan đến các bài viết về pháp luật, điều tra hoặc y học. Ngoài ra, "expert witness" còn được sử dụng rộng rãi trong các phiên toà, nơi các cá nhân có chuyên môn cung cấp chứng cứ để hỗ trợ cho một vụ án, thể hiện sự liên kết giữa kiến thức chuyên môn và quy trình pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp