Bản dịch của từ Expropriation trong tiếng Việt
Expropriation

Expropriation (Noun)
Expropriation often leads to protests in many urban communities across America.
Việc tước quyền sở hữu thường dẫn đến biểu tình ở nhiều cộng đồng đô thị ở Mỹ.
Expropriation does not always guarantee fair compensation for affected property owners.
Việc tước quyền sở hữu không phải lúc nào cũng đảm bảo bồi thường công bằng cho chủ sở hữu.
Is expropriation justified when public projects require private land in cities?
Việc tước quyền sở hữu có hợp lý khi các dự án công cần đất tư ở thành phố không?
Họ từ
Từ "expropriation" chỉ hành động nhà nước thu hồi quyền sở hữu tài sản của cá nhân hoặc tổ chức, thường nhằm phục vụ lợi ích công cộng hoặc phát triển cơ sở hạ tầng. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh luật đất đai và chính sách công. Trong tiếng Anh Mỹ, "expropriation" và "eminent domain" thường được sử dụng thay thế cho nhau, trong khi ở tiếng Anh Anh, "compulsory purchase" có thể được ưa chuộng hơn. Hình thức và cách sử dụng của từ có thể khác nhau tùy theo hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "expropriation" xuất phát từ tiếng Latin "expropriare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "proprius" nghĩa là "thuộc về riêng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tịch thu tài sản của cá nhân bởi nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền vì lợi ích công cộng. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các khái niệm về quyền sở hữu và công lý, phản ánh sự chuyển giao quyền lực và tài sản từ tư nhân sang công cộng.
Từ "expropriation" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến quan hệ cá nhân hơn là các khía cạnh pháp lý. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến kinh tế hoặc luật pháp. Trong ngữ cảnh chung, "expropriation" thường được sử dụng khi bàn về thu hồi đất đai, chính sách phát triển thành phố hoặc trong các lĩnh vực chính trị và tài chính để chỉ việc nhà nước thu hồi tài sản tư nhân vì lợi ích công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp