Bản dịch của từ Expropriation trong tiếng Việt

Expropriation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expropriation (Noun)

ɛkspɹoʊpɹiˈeɪʃn
ɛkspɹoʊpɹiˈeɪʃn
01

Hành vi chiếm đoạt; từ bỏ yêu sách về tài sản cá nhân; hành vi tước bỏ quyền sở hữu tư nhân.

The act of expropriating the surrender of a claim to private property the act of depriving of private propriety rights.

Ví dụ

Expropriation often leads to protests in many urban communities across America.

Việc tước quyền sở hữu thường dẫn đến biểu tình ở nhiều cộng đồng đô thị ở Mỹ.

Expropriation does not always guarantee fair compensation for affected property owners.

Việc tước quyền sở hữu không phải lúc nào cũng đảm bảo bồi thường công bằng cho chủ sở hữu.

Is expropriation justified when public projects require private land in cities?

Việc tước quyền sở hữu có hợp lý khi các dự án công cần đất tư ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expropriation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expropriation

Không có idiom phù hợp