Bản dịch của từ Extemporize trong tiếng Việt
Extemporize

Extemporize (Verb)
During the talent show, she extemporized a beautiful song.
Trong chương trình tài năng, cô ấy hát ngẫu hứng một bài hát đẹp.
He extemporized a speech at the impromptu gathering.
Anh ấy phát biểu ngẫu hứng tại buổi tụ họa đột xuất.
The comedian extemporized jokes that made everyone laugh.
Người hài hước nói ngẫu hứng những câu chuyện khiến mọi người cười.
Họ từ
Từ "extemporize" có nghĩa là ứng khẩu, nói hoặc biểu diễn mà không có chuẩn bị trước. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó đề cập đến việc tạo ra âm nhạc tức thời. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, hình thức "extemporise" được sử dụng thay thế. Sự khác biệt chủ yếu trong viết là chữ "o" trong tiếng Anh Mỹ được chuyển thành "o" trong tiếng Anh Anh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự nhau.
Từ "extemporize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extemporalis", nghĩa là "không có sự chuẩn bị trước". Từ này được hình thành từ "ex-" (ra, ngoài) và "temporal" (tạm thời, liên quan đến thời gian). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "extemporize" mô tả hành động ứng khẩu hoặc biểu diễn mà không có sự chuẩn bị. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khái niệm sáng tạo tức thì trong giao tiếp và nghệ thuật trình diễn.
Từ "extemporize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải ứng biến trong tình huống giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong môi trường học thuật để chỉ việc nói hoặc biểu diễn mà không có chuẩn bị trước, như trong các bài thuyết trình hay hội thảo. Sự xuất hiện của từ này cũng có thể thấy trong văn chương và nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp