Bản dịch của từ Externalized trong tiếng Việt

Externalized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Externalized (Verb)

ˈɨkstɝnəlˌaɪzd
ˈɨkstɝnəlˌaɪzd
01

Làm cái gì đó ở bên ngoài hoặc ngoại hóa nó.

To make something external or externalize it.

Ví dụ

Many social issues are externalized in public debates and discussions.

Nhiều vấn đề xã hội được thể hiện trong các cuộc tranh luận công khai.

They do not externalize their feelings during the community meetings.

Họ không thể hiện cảm xúc của mình trong các cuộc họp cộng đồng.

Do people externalize their opinions about social justice effectively?

Liệu mọi người có thể hiện ý kiến của mình về công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Externalized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Externalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Externalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Externalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Externalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Externalizing

Externalized (Adjective)

ˈɨkstɝnəlˌaɪzd
ˈɨkstɝnəlˌaɪzd
01

Được mô tả hoặc giải thích theo cách khiến nó có vẻ tách biệt với bản thân hoặc với trải nghiệm cá nhân.

Described or explained in a way that makes it appear to be separate from oneself or from personal experience.

Ví dụ

Many externalized opinions on social issues lack personal connection and empathy.

Nhiều ý kiến bên ngoài về các vấn đề xã hội thiếu kết nối cá nhân.

Her externalized feelings about poverty did not resonate with the audience.

Cảm xúc bên ngoài của cô về nghèo đói không gây tiếng vang với khán giả.

Are externalized views on social justice effective in creating real change?

Liệu quan điểm bên ngoài về công lý xã hội có hiệu quả trong việc tạo ra thay đổi thực sự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Externalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] Any factors will have a strong impact on them and directly affect their overall development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] Firstly, monetary flow enables executive bodies of those countries to carry out a variety of functions, for example infrastructural development, social healthcare, water and power supplies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] It is painstaking labour that indeed takes months to take care of crops and yet cannot guarantee a fruitful harvest due to factors like weather conditions, pests and diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Internal competition would include people working hard to ensure that they are the one who receives the promotion, where competition would be developing a culture in which the working teams want to outperform a competing company [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Externalized

Không có idiom phù hợp