Bản dịch của từ Externalized trong tiếng Việt
Externalized
Externalized (Verb)
Many social issues are externalized in public debates and discussions.
Nhiều vấn đề xã hội được thể hiện trong các cuộc tranh luận công khai.
They do not externalize their feelings during the community meetings.
Họ không thể hiện cảm xúc của mình trong các cuộc họp cộng đồng.
Do people externalize their opinions about social justice effectively?
Liệu mọi người có thể hiện ý kiến của mình về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Externalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Externalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Externalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Externalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Externalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Externalizing |
Externalized (Adjective)
Many externalized opinions on social issues lack personal connection and empathy.
Nhiều ý kiến bên ngoài về các vấn đề xã hội thiếu kết nối cá nhân.
Her externalized feelings about poverty did not resonate with the audience.
Cảm xúc bên ngoài của cô về nghèo đói không gây tiếng vang với khán giả.
Are externalized views on social justice effective in creating real change?
Liệu quan điểm bên ngoài về công lý xã hội có hiệu quả trong việc tạo ra thay đổi thực sự không?