Bản dịch của từ Extractive trong tiếng Việt
Extractive

Extractive (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến việc khai thác, đặc biệt là việc khai thác rộng rãi tài nguyên thiên nhiên mà không có điều kiện để đổi mới chúng.
Of or involving extraction, especially the extensive extraction of natural resources without provision for their renewal.
The extractive industries in the region are causing environmental degradation.
Các ngành công nghiệp khai thác trong khu vực đang gây suy thoái môi trường.
Some countries heavily rely on extractive activities for economic growth.
Một số quốc gia phụ thuộc nhiều vào hoạt động khai thác để tăng trưởng kinh tế.
The government implemented policies to regulate extractive practices.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách để điều chỉnh các hoạt động khai thác.
Từ "extractive" mang nghĩa chính là liên quan đến việc khai thác hoặc chiết xuất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hay môi trường. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "extractive" thường xuất hiện trong các cụm từ như "extractive industries" để mô tả các hoạt động khai thác tài nguyên.
Từ "extractive" có nguồn gốc từ từ Latin "extractivus", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tractus" là hình thức quá khứ phân từ của "tractare", nghĩa là "kéo". Từ này được sử dụng để chỉ sự thu hồi hoặc khai thác các tài nguyên từ thiên nhiên, đặc biệt là trong ngành công nghiệp khai thác. Ý nghĩa hiện tại của "extractive" gắn liền với quá trình chiết xuất và sự khai thác tài nguyên, phản ánh sự liên quan giữa hành động "kéo" và việc lấy đi giá trị từ môi trường xung quanh.
Từ "extractive" thường ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện một cách giới hạn trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và môi trường, chủ yếu khi đề cập đến các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực học thuật khác như khoa học môi trường và kinh tế bền vững, nhấn mạnh sự liên quan đến tác động môi trường của các phương pháp khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
