Bản dịch của từ Extraocular muscle trong tiếng Việt

Extraocular muscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraocular muscle (Noun)

ˌɛkstɹoʊkˌɔɹˈuməlsəns
ˌɛkstɹoʊkˌɔɹˈuməlsəns
01

Mỗi cơ trong số sáu cơ nhỏ tự nguyện điều khiển chuyển động của nhãn cầu trong hốc mắt.

Each of six small voluntary muscles controlling movement of the eyeball within the socket.

Ví dụ

Extraocular muscles help the eye move in various directions.

Các cơ mắt ngoại vi giúp mắt di chuyển ở nhiều hướng.

Learning about extraocular muscles is important in optometry studies.

Việc học về cơ mắt ngoại vi quan trọng trong ngành thị lực học.

Damage to extraocular muscles can lead to vision problems.

Thương tổn cơ mắt ngoại vi có thể dẫn đến vấn đề về thị lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraocular muscle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraocular muscle

Không có idiom phù hợp