Bản dịch của từ Extrapyramidal trong tiếng Việt
Extrapyramidal

Extrapyramidal (Adjective)
Extrapyramidal symptoms can affect social interactions and daily activities significantly.
Các triệu chứng ngoại tủy có thể ảnh hưởng đáng kể đến tương tác xã hội.
Many people do not understand extrapyramidal effects in social situations.
Nhiều người không hiểu tác động ngoại tủy trong các tình huống xã hội.
Are extrapyramidal disorders common among individuals with social anxiety?
Các rối loạn ngoại tủy có phổ biến ở những người mắc chứng lo âu xã hội không?
Thuật ngữ "extrapyramidal" liên quan đến một hệ thống điều khiển vận động trong não, không bao gồm các đường dẫn thần kinh từ vỏ não đến tủy sống. Hệ thống này chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc điều chỉnh và phối hợp các chuyển động không tự giác và các phản xạ. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là để mô tả các triệu chứng hoặc rối loạn liên quan đến các tác dụng phụ của thuốc tâm thần. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng từ này.
Từ "extrapyramidal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "extra-" có nghĩa là "ngoài" và "pyramidal" liên quan đến hình dạng của bộ não, cụ thể là các cấu trúc hình chóp. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học thần kinh để chỉ các đường dẫn thần kinh nằm bên ngoài hệ thống tủy sống lưỡi, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh vận động. Sự phát triển của từ này phản ánh các nghiên cứu về chức năng thần kinh và cơ chế vận động của cơ thể trong y học hiện đại.
Từ "extrapyramidal" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt trong lĩnh vực thần kinh học và tâm thần học để mô tả các triệu chứng hoặc rối loạn liên quan đến hệ thống extrapyramidal, như rối loạn vận động do thuốc. Trong các phần thi IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra nghe hoặc đọc liên quan đến chủ đề y tế. Bên cạnh đó, trong văn bản khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các cơ chế thần kinh phức tạp, góp phần vào việc nghiên cứu các bệnh lý thần kinh.