Bản dịch của từ Extrapyramidal trong tiếng Việt

Extrapyramidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extrapyramidal (Adjective)

ˌɛkstɹəpəmˈɪɹədˌin
ˌɛkstɹəpəmˈɪɹədˌin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các dây thần kinh vận động đi xuống từ vỏ não đến cột sống nhưng không phải là một phần của hệ thống kim tự tháp.

Relating to or denoting motor nerves that descend from the cortex to the spine but are not part of the pyramidal system.

Ví dụ

Extrapyramidal symptoms can affect social interactions and daily activities significantly.

Các triệu chứng ngoại tủy có thể ảnh hưởng đáng kể đến tương tác xã hội.

Many people do not understand extrapyramidal effects in social situations.

Nhiều người không hiểu tác động ngoại tủy trong các tình huống xã hội.

Are extrapyramidal disorders common among individuals with social anxiety?

Các rối loạn ngoại tủy có phổ biến ở những người mắc chứng lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extrapyramidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extrapyramidal

Không có idiom phù hợp