Bản dịch của từ Extravasated trong tiếng Việt

Extravasated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extravasated (Verb)

ɨkstɹˈævəstˌeɪt
ɨkstɹˈævəstˌeɪt
01

Để đẩy máu ra khỏi các mạch thích hợp của nó vào các mô xung quanh.

To force blood out of its proper vessels into surrounding tissue.

Ví dụ

The doctor said blood extravasated into the tissue during the surgery.

Bác sĩ nói máu đã chảy ra ngoài vào mô trong quá trình phẫu thuật.

The nurse didn’t notice blood extravasated from the IV line.

Y tá không nhận thấy máu đã chảy ra ngoài từ đường truyền.

Did the doctor confirm that blood extravasated after the accident?

Bác sĩ có xác nhận rằng máu đã chảy ra sau tai nạn không?

Extravasated (Adjective)

ɨkstɹˈævəstˌeɪt
ɨkstɹˈævəstˌeɪt
01

Bị đẩy ra khỏi các mạch thích hợp và vào các mô xung quanh.

Forced out of proper vessels and into surrounding tissue.

Ví dụ

The extravasated blood caused swelling in Sarah's ankle after the injury.

Máu bị rò rỉ gây sưng ở mắt cá chân của Sarah sau chấn thương.

The doctors did not find any extravasated fluids during the examination.

Các bác sĩ không tìm thấy chất lỏng nào bị rò rỉ trong quá trình kiểm tra.

Is the extravasated tissue worsening the patient's condition in any way?

Tình trạng mô bị rò rỉ có làm xấu đi tình trạng của bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extravasated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extravasated

Không có idiom phù hợp