Bản dịch của từ Extravasated trong tiếng Việt
Extravasated

Extravasated (Verb)
Để đẩy máu ra khỏi các mạch thích hợp của nó vào các mô xung quanh.
To force blood out of its proper vessels into surrounding tissue.
The doctor said blood extravasated into the tissue during the surgery.
Bác sĩ nói máu đã chảy ra ngoài vào mô trong quá trình phẫu thuật.
The nurse didn’t notice blood extravasated from the IV line.
Y tá không nhận thấy máu đã chảy ra ngoài từ đường truyền.
Did the doctor confirm that blood extravasated after the accident?
Bác sĩ có xác nhận rằng máu đã chảy ra sau tai nạn không?
Extravasated (Adjective)
Bị đẩy ra khỏi các mạch thích hợp và vào các mô xung quanh.
Forced out of proper vessels and into surrounding tissue.
The extravasated blood caused swelling in Sarah's ankle after the injury.
Máu bị rò rỉ gây sưng ở mắt cá chân của Sarah sau chấn thương.
The doctors did not find any extravasated fluids during the examination.
Các bác sĩ không tìm thấy chất lỏng nào bị rò rỉ trong quá trình kiểm tra.
Is the extravasated tissue worsening the patient's condition in any way?
Tình trạng mô bị rò rỉ có làm xấu đi tình trạng của bệnh nhân không?
Họ từ
Từ "extravasated" xuất phát từ động từ "extravasate", có nghĩa là sự dịch chuyển của chất lỏng, thường là máu hoặc dịch cơ thể, ra ngoài khỏi mạch máu vào mô xung quanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là khi mô tả tình trạng khi thuốc hoặc dịch tiêm không nằm đúng vị trí, gây ra tác dụng phụ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "extravasated" xuất phát từ tiếng Latinh "extravasare", bao gồm tiền tố "extra-" nghĩa là "ngoài" và "vasare", có nghĩa là "chảy" từ "vas", tức là "mạch". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hiện tượng dịch hoặc máu chảy ra khỏi mạch vào không gian xung quanh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc dịch bệnh hoặc chất lỏng thoát ra ngoài hệ tuần hoàn, phản ánh rõ ràng nguồn gốc và ngữ cảnh của từ.
Từ "extravasated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thuộc về ngữ cảnh y học và sinh học, tập trung vào sự thoát dịch hay máu ra ngoài mạch máu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết chuyên ngành, đặc biệt là trong các báo cáo về tình trạng sức khỏe hoặc hệ thống tuần hoàn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "extravasated" có thể ít được biết đến hơn, do đó, nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp thông thường.